mirror of
https://github.com/neovim/neovim.git
synced 2024-12-24 05:05:00 -07:00
72cf89bce8
- Cleanup source tree, leaving only files necessary for compilation/testing - Process files through unifdef to remove tons of FEAT_* macros - Process files through uncrustify to normalize source code formatting. - Port the build system to cmake
5197 lines
141 KiB
Plaintext
5197 lines
141 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Vim
|
|
# first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005
|
|
# Original translations.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
|
|
"Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..."
|
|
msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..."
|
|
|
|
msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
|
|
msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."
|
|
|
|
msgid "E515: No buffers were unloaded"
|
|
msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "E516: No buffers were deleted"
|
|
msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"
|
|
|
|
msgid "E517: No buffers were wiped out"
|
|
msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"
|
|
|
|
msgid "1 buffer unloaded"
|
|
msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d buffers unloaded"
|
|
msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "1 buffer deleted"
|
|
msgstr "1 bộ đệm bị xóa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d buffers deleted"
|
|
msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"
|
|
|
|
msgid "1 buffer wiped out"
|
|
msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d buffers wiped out"
|
|
msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"
|
|
|
|
msgid "E84: No modified buffer found"
|
|
msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"
|
|
|
|
#. back where we started, didn't find anything.
|
|
msgid "E85: There is no listed buffer"
|
|
msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E86: Buffer %ld does not exist"
|
|
msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại"
|
|
|
|
msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
|
|
msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"
|
|
|
|
msgid "E88: Cannot go before first buffer"
|
|
msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)"
|
|
msgstr ""
|
|
"E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng "
|
|
"mọi giá)"
|
|
|
|
msgid "E90: Cannot unload last buffer"
|
|
msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"
|
|
|
|
msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
|
|
msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E92: Buffer %ld not found"
|
|
msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E93: More than one match for %s"
|
|
msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E94: No matching buffer for %s"
|
|
msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %ld"
|
|
msgstr "dòng %ld"
|
|
|
|
msgid "E95: Buffer with this name already exists"
|
|
msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"
|
|
|
|
msgid " [Modified]"
|
|
msgstr " [Đã thay đổi]"
|
|
|
|
msgid "[Not edited]"
|
|
msgstr "[Chưa soạn thảo]"
|
|
|
|
msgid "[New file]"
|
|
msgstr "[Tập tin mới]"
|
|
|
|
msgid "[Read errors]"
|
|
msgstr "[Lỗi đọc]"
|
|
|
|
msgid "[readonly]"
|
|
msgstr "[chỉ đọc]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "1 line --%d%%--"
|
|
msgstr "1 dòng --%d%%--"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines --%d%%--"
|
|
msgstr "%ld dòng --%d%%--"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col "
|
|
msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột "
|
|
|
|
msgid "[No file]"
|
|
msgstr "[Không có tập tin]"
|
|
|
|
#. must be a help buffer
|
|
msgid "help"
|
|
msgstr "trợ giúp"
|
|
|
|
msgid "[help]"
|
|
msgstr "[trợ giúp]"
|
|
|
|
msgid "[Preview]"
|
|
msgstr "[Xem trước]"
|
|
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
msgid "Bot"
|
|
msgstr "Cuối"
|
|
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Đầu"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Buffer list:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Danh sách bộ đệm:\n"
|
|
|
|
msgid "[Error List]"
|
|
msgstr "[Danh sách lỗi]"
|
|
|
|
msgid "[No File]"
|
|
msgstr "[Không có tập tin]"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Signs ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Ký hiệu ---"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Signs for %s:"
|
|
msgstr "Ký hiệu cho %s:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid " line=%ld id=%d name=%s"
|
|
msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers"
|
|
msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm"
|
|
|
|
msgid "E97: Cannot create diffs"
|
|
msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)"
|
|
|
|
msgid "Patch file"
|
|
msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)"
|
|
|
|
msgid "E98: Cannot read diff output"
|
|
msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff"
|
|
|
|
msgid "E99: Current buffer is not in diff mode"
|
|
msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
|
|
|
|
msgid "E100: No other buffer in diff mode"
|
|
msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"
|
|
|
|
msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
|
|
msgstr ""
|
|
"E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E102: Can't find buffer \"%s\""
|
|
msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode"
|
|
msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
|
|
|
|
msgid "E104: Escape not allowed in digraph"
|
|
msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép"
|
|
|
|
msgid "E544: Keymap file not found"
|
|
msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím"
|
|
|
|
msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file"
|
|
msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
|
|
msgid " Keyword completion (^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)"
|
|
|
|
#. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl.
|
|
msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
|
|
msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
|
|
|
|
#. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local
|
|
#. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo
|
|
msgid " Keyword Local completion (^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)"
|
|
|
|
msgid " Whole line completion (^L^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"
|
|
|
|
msgid " File name completion (^F^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)"
|
|
|
|
msgid " Tag completion (^]^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)"
|
|
|
|
msgid " Path pattern completion (^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)"
|
|
|
|
msgid " Definition completion (^D^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)"
|
|
|
|
msgid " Dictionary completion (^K^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)"
|
|
|
|
msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)"
|
|
|
|
msgid " Command-line completion (^V^N^P)"
|
|
msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)"
|
|
|
|
msgid "Hit end of paragraph"
|
|
msgstr "Kết thúc của đoạn văn"
|
|
|
|
msgid "'thesaurus' option is empty"
|
|
msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'"
|
|
|
|
msgid "'dictionary' option is empty"
|
|
msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Scanning dictionary: %s"
|
|
msgstr "Quét từ điển: %s"
|
|
|
|
msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)"
|
|
msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)"
|
|
|
|
msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)"
|
|
msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Scanning: %s"
|
|
msgstr "Quét: %s"
|
|
|
|
msgid "Scanning tags."
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."
|
|
|
|
msgid " Adding"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
#. showmode might reset the internal line pointers, so it must
|
|
#. * be called before line = ml_get(), or when this address is no
|
|
#. * longer needed. -- Acevedo.
|
|
#.
|
|
msgid "-- Searching..."
|
|
msgstr "-- Tìm kiếm..."
|
|
|
|
msgid "Back at original"
|
|
msgstr "Từ ban đầu"
|
|
|
|
msgid "Word from other line"
|
|
msgstr "Từ của dòng khác"
|
|
|
|
msgid "The only match"
|
|
msgstr "Tương ứng duy nhất"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "match %d of %d"
|
|
msgstr "Tương ứng %d của %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "match %d"
|
|
msgstr "Tương ứng %d"
|
|
|
|
#. Skip further arguments but do continue to
|
|
#. * search for a trailing command.
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E106: Unknown variable: \"%s\""
|
|
msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E107: Missing parentheses: %s"
|
|
msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E108: No such variable: \"%s\""
|
|
msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\""
|
|
|
|
msgid "E109: Missing ':' after '?'"
|
|
msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'"
|
|
|
|
msgid "E110: Missing ')'"
|
|
msgstr "E110: Thiếu ')'"
|
|
|
|
msgid "E111: Missing ']'"
|
|
msgstr "E111: Thiếu ']'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E112: Option name missing: %s"
|
|
msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E113: Unknown option: %s"
|
|
msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E114: Missing quote: %s"
|
|
msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E115: Missing quote: %s"
|
|
msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E116: Invalid arguments for function %s"
|
|
msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E117: Unknown function: %s"
|
|
msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E118: Too many arguments for function: %s"
|
|
msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E119: Not enough arguments for function: %s"
|
|
msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s"
|
|
msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it
|
|
#. * this way has the compelling advantage that translations need not to
|
|
#. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for.
|
|
#.
|
|
msgid "&Ok"
|
|
msgstr "&Ok"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "+-%s%3ld lines: "
|
|
msgstr "+-%s%3ld dòng: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"&OK\n"
|
|
"&Cancel"
|
|
msgstr ""
|
|
"&OK\n"
|
|
"&Hủy bỏ"
|
|
|
|
msgid "called inputrestore() more often than inputsave()"
|
|
msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()"
|
|
|
|
msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
|
|
msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"
|
|
|
|
msgid "E240: No connection to Vim server"
|
|
msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"
|
|
|
|
msgid "E277: Unable to read a server reply"
|
|
msgstr "E277: Máy chủ không trả lời"
|
|
|
|
msgid "E258: Unable to send to client"
|
|
msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E241: Unable to send to %s"
|
|
msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"
|
|
|
|
msgid "(Invalid)"
|
|
msgstr "(Không đúng)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E121: Undefined variable: %s"
|
|
msgstr "E121: Biến không xác định: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E461: Illegal variable name: %s"
|
|
msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
|
|
msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E123: Undefined function: %s"
|
|
msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E124: Missing '(': %s"
|
|
msgstr "E124: Thiếu '(': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E125: Illegal argument: %s"
|
|
msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"
|
|
|
|
msgid "E126: Missing :endfunction"
|
|
msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
|
|
msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"
|
|
|
|
msgid "E129: Function name required"
|
|
msgstr "E129: Cần tên hàm số"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E128: Function name must start with a capital: %s"
|
|
msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E130: Undefined function: %s"
|
|
msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
|
|
msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"
|
|
|
|
msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
|
|
msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"
|
|
|
|
#. always scroll up, don't overwrite
|
|
#, c-format
|
|
msgid "calling %s"
|
|
msgstr "lời gọi %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s aborted"
|
|
msgstr "%s dừng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s returning #%ld"
|
|
msgstr "%s trả lại #%ld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s returning \"%s\""
|
|
msgstr "%s trả lại \"%s\""
|
|
|
|
#. always scroll up, don't overwrite
|
|
#, c-format
|
|
msgid "continuing in %s"
|
|
msgstr "tiếp tục trong %s"
|
|
|
|
msgid "E133: :return not inside a function"
|
|
msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# global variables:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# biến toàn cầu:\n"
|
|
|
|
msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue."
|
|
msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %ld: %s"
|
|
msgstr "dòng %ld: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cmd: %s"
|
|
msgstr "câu lệnh: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
|
|
msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
|
|
msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
|
|
|
|
msgid "No breakpoints defined"
|
|
msgstr "Điểm dừng không được xác định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%3d %s %s line %ld"
|
|
msgstr "%3d %s %s dòng %ld"
|
|
|
|
msgid "Save As"
|
|
msgstr "Ghi nhớ như"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
|
|
msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
|
|
|
|
msgid "Untitled"
|
|
msgstr "Chưa đặt tên"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
|
|
msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
|
|
|
|
msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự "
|
|
"động)"
|
|
|
|
msgid "E163: There is only one file to edit"
|
|
msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
|
|
|
|
msgid "E164: Cannot go before first file"
|
|
msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
|
|
|
|
msgid "E165: Cannot go beyond last file"
|
|
msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E666: compiler not supported: %s"
|
|
msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
|
|
msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Searching for \"%s\""
|
|
msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
|
|
msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
|
|
|
|
msgid "Source Vim script"
|
|
msgstr "Thực hiện script của Vim"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not source \"%s\""
|
|
msgstr "không thực hiện được \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %ld: could not source \"%s\""
|
|
msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sourcing \"%s\""
|
|
msgstr "thực hiện \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
|
|
msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "finished sourcing %s"
|
|
msgstr "thực hiện xong %s"
|
|
|
|
msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
|
|
msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
|
|
|
|
msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
|
|
msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
|
|
msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
|
|
msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Page %d"
|
|
msgstr "Trang %d"
|
|
|
|
msgid "No text to be printed"
|
|
msgstr "Không có gì để in"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing page %d (%d%%)"
|
|
msgstr "In trang %d (%d%%)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copy %d of %d"
|
|
msgstr " Sao chép %d của %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printed: %s"
|
|
msgstr "Đã in: %s"
|
|
|
|
msgid "Printing aborted"
|
|
msgstr "In bị dừng"
|
|
|
|
msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
|
|
msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E624: Can't open file \"%s\""
|
|
msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
|
|
msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
|
|
msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
|
|
msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
|
|
msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
|
|
|
|
msgid "E324: Can't open PostScript output file"
|
|
msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E456: Can't open file \"%s\""
|
|
msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
|
|
|
|
msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
|
|
msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
|
|
msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
|
|
msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
|
|
|
|
msgid "Sending to printer..."
|
|
msgstr "Gửi tới máy in..."
|
|
|
|
msgid "E365: Failed to print PostScript file"
|
|
msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
|
|
|
|
msgid "Print job sent."
|
|
msgstr "Đã gửi công việc in."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current %slanguage: \"%s\""
|
|
msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
|
|
msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
|
|
msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o"
|
|
msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o"
|
|
msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o"
|
|
|
|
msgid "E134: Move lines into themselves"
|
|
msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng"
|
|
|
|
msgid "1 line moved"
|
|
msgstr "Đã di chuyển 1 dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines moved"
|
|
msgstr "Đã di chuyển %ld dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines filtered"
|
|
msgstr "Đã lọc %ld dòng"
|
|
|
|
msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer"
|
|
msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời"
|
|
|
|
msgid "[No write since last change]\n"
|
|
msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sviminfo: %s in line: "
|
|
msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: "
|
|
|
|
msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file"
|
|
msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s"
|
|
msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s"
|
|
|
|
msgid " info"
|
|
msgstr " thông tin"
|
|
|
|
msgid " marks"
|
|
msgstr " dấu hiệu"
|
|
|
|
msgid " FAILED"
|
|
msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s"
|
|
msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E138: Can't write viminfo file %s!"
|
|
msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Writing viminfo file \"%s\""
|
|
msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""
|
|
|
|
#. Write the info:
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n"
|
|
msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"# You may edit it if you're careful!\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
|
|
msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"
|
|
|
|
msgid "Illegal starting char"
|
|
msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"
|
|
|
|
#. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a
|
|
#. * good idea.
|
|
msgid "E139: File is loaded in another buffer"
|
|
msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác"
|
|
|
|
msgid "Write partial file?"
|
|
msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?"
|
|
|
|
msgid "E140: Use ! to write partial buffer"
|
|
msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?"
|
|
msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E141: No file name for buffer %ld"
|
|
msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld"
|
|
|
|
msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
|
|
msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'readonly' option is set for \"%.*s\".\n"
|
|
"Do you wish to write anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
|
|
"Ghi nhớ bằng mọi giá?"
|
|
|
|
msgid "Edit File"
|
|
msgstr "Soạn thảo tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
|
|
msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"
|
|
|
|
msgid "E144: non-numeric argument to :z"
|
|
msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"
|
|
|
|
msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim"
|
|
msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."
|
|
|
|
msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
|
|
msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
|
|
msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"
|
|
|
|
msgid "(Interrupted) "
|
|
msgstr "(bị dừng)"
|
|
|
|
msgid "1 substitution"
|
|
msgstr "1 thay thế"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld substitutions"
|
|
msgstr "%ld thay thế"
|
|
|
|
msgid " on 1 line"
|
|
msgstr " trên 1 dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid " on %ld lines"
|
|
msgstr " trên %ld dòng"
|
|
|
|
msgid "E147: Cannot do :global recursive"
|
|
msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"
|
|
|
|
msgid "E148: Regular expression missing from global"
|
|
msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pattern found in every line: %s"
|
|
msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Last Substitute String:\n"
|
|
"$"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
|
|
"$"
|
|
|
|
msgid "E478: Don't panic!"
|
|
msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
|
|
msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E149: Sorry, no help for %s"
|
|
msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
|
|
msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E150: Not a directory: %s"
|
|
msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E152: Cannot open %s for writing"
|
|
msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E153: Unable to open %s for reading"
|
|
msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
|
|
msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E160: Unknown sign command: %s"
|
|
msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"
|
|
|
|
msgid "E156: Missing sign name"
|
|
msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"
|
|
|
|
msgid "E612: Too many signs defined"
|
|
msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E239: Invalid sign text: %s"
|
|
msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E155: Unknown sign: %s"
|
|
msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"
|
|
|
|
msgid "E159: Missing sign number"
|
|
msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
|
|
msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
|
|
msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"
|
|
|
|
msgid " (NOT FOUND)"
|
|
msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"
|
|
|
|
msgid " (not supported)"
|
|
msgstr " (không được hỗ trợ)"
|
|
|
|
msgid "[Deleted]"
|
|
msgstr "[bị xóa]"
|
|
|
|
msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""
|
|
|
|
#. must be at EOF
|
|
msgid "E501: At end-of-file"
|
|
msgstr "E501: Ở cuối tập tin"
|
|
|
|
msgid "E169: Command too recursive"
|
|
msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E605: Exception not caught: %s"
|
|
msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"
|
|
|
|
msgid "End of sourced file"
|
|
msgstr "Kết thúc tập tin script"
|
|
|
|
msgid "End of function"
|
|
msgstr "Kết thúc của hàm số"
|
|
|
|
msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
|
|
msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"
|
|
|
|
msgid "E492: Not an editor command"
|
|
msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"
|
|
|
|
msgid "E493: Backwards range given"
|
|
msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"
|
|
|
|
msgid "Backwards range given, OK to swap"
|
|
msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"
|
|
|
|
msgid "E494: Use w or w>>"
|
|
msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"
|
|
|
|
msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version"
|
|
msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"
|
|
|
|
msgid "E172: Only one file name allowed"
|
|
msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"
|
|
|
|
msgid "1 more file to edit. Quit anyway?"
|
|
msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d more files to edit. Quit anyway?"
|
|
msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"
|
|
|
|
msgid "E173: 1 more file to edit"
|
|
msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E173: %ld more files to edit"
|
|
msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo."
|
|
|
|
msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
|
|
msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Name Args Range Complete Definition"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"
|
|
|
|
msgid "No user-defined commands found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"
|
|
|
|
msgid "E175: No attribute specified"
|
|
msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"
|
|
|
|
msgid "E176: Invalid number of arguments"
|
|
msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"
|
|
|
|
msgid "E177: Count cannot be specified twice"
|
|
msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"
|
|
|
|
msgid "E178: Invalid default value for count"
|
|
msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"
|
|
|
|
msgid "E179: argument required for complete"
|
|
msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E180: Invalid complete value: %s"
|
|
msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"
|
|
|
|
msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
|
|
msgstr ""
|
|
"E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"
|
|
|
|
msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
|
|
msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E181: Invalid attribute: %s"
|
|
msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"
|
|
|
|
msgid "E182: Invalid command name"
|
|
msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"
|
|
|
|
msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
|
|
msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E184: No such user-defined command: %s"
|
|
msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E185: Cannot find color scheme %s"
|
|
msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"
|
|
|
|
msgid "Greetings, Vim user!"
|
|
msgstr "Xin chào người dùng Vim!"
|
|
|
|
msgid "Edit File in new window"
|
|
msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
msgid "No swap file"
|
|
msgstr "Không có tập tin swap"
|
|
|
|
msgid "Append File"
|
|
msgstr "Thêm tập tin"
|
|
|
|
msgid "E186: No previous directory"
|
|
msgstr "E186: Không có thư mục trước"
|
|
|
|
msgid "E187: Unknown"
|
|
msgstr "E187: Không rõ"
|
|
|
|
msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
|
|
msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Window position: X %d, Y %d"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"
|
|
|
|
msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
|
|
msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"
|
|
|
|
msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
|
|
msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"
|
|
|
|
msgid "Save Redirection"
|
|
msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "Save View"
|
|
msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"
|
|
|
|
msgid "Save Session"
|
|
msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"
|
|
|
|
msgid "Save Setup"
|
|
msgstr "Ghi nhớ cấu hình"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
|
|
msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
|
|
msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"
|
|
|
|
#. set mark
|
|
msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
|
|
msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"
|
|
|
|
msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
|
|
msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"
|
|
|
|
msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
|
|
msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"
|
|
|
|
msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
|
|
msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""
|
|
|
|
msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
|
|
msgstr ""
|
|
"E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""
|
|
|
|
msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
|
|
msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""
|
|
|
|
msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
|
|
msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
|
|
msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""
|
|
|
|
msgid "E500: Evaluates to an empty string"
|
|
msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"
|
|
|
|
msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
|
|
msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"
|
|
|
|
msgid "E196: No digraphs in this version"
|
|
msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix"
|
|
msgstr ""
|
|
"E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'"
|
|
|
|
#. always scroll up, don't overwrite
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exception thrown: %s"
|
|
msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exception finished: %s"
|
|
msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exception discarded: %s"
|
|
msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, line %ld"
|
|
msgstr "%s, dòng %ld"
|
|
|
|
#. always scroll up, don't overwrite
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exception caught: %s"
|
|
msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s made pending"
|
|
msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s resumed"
|
|
msgstr "%s được phục hồi lại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s discarded"
|
|
msgstr "%s bị bỏ qua"
|
|
|
|
msgid "Exception"
|
|
msgstr "Trường hợp ngoại lệ"
|
|
|
|
msgid "Error and interrupt"
|
|
msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"
|
|
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#. if (pending & CSTP_INTERRUPT)
|
|
msgid "Interrupt"
|
|
msgstr "Sự gián đoạn"
|
|
|
|
msgid "E579: :if nesting too deep"
|
|
msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
|
|
msgid "E580: :endif without :if"
|
|
msgstr "E580: :endif không có :if"
|
|
|
|
msgid "E581: :else without :if"
|
|
msgstr "E581: :else không có :if"
|
|
|
|
msgid "E582: :elseif without :if"
|
|
msgstr "E582: :elseif không có :if"
|
|
|
|
msgid "E583: multiple :else"
|
|
msgstr "E583: phát hiện vài :else"
|
|
|
|
msgid "E584: :elseif after :else"
|
|
msgstr "E584: :elseif sau :else"
|
|
|
|
msgid "E585: :while nesting too deep"
|
|
msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
|
|
msgid "E586: :continue without :while"
|
|
msgstr "E586: :continue không có :while"
|
|
|
|
msgid "E587: :break without :while"
|
|
msgstr "E587: :break không có :while"
|
|
|
|
msgid "E601: :try nesting too deep"
|
|
msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
|
|
msgid "E603: :catch without :try"
|
|
msgstr "E603: :catch không có :try"
|
|
|
|
#. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it.
|
|
#. * Just parse.
|
|
msgid "E604: :catch after :finally"
|
|
msgstr "E604: :catch đứng sau :finally"
|
|
|
|
msgid "E606: :finally without :try"
|
|
msgstr "E606: :finally không có :try"
|
|
|
|
#. Give up for a multiple ":finally" and ignore it.
|
|
msgid "E607: multiple :finally"
|
|
msgstr "E607: phát hiện vài :finally"
|
|
|
|
msgid "E602: :endtry without :try"
|
|
msgstr "E602: :endtry không có :try"
|
|
|
|
msgid "E193: :endfunction not inside a function"
|
|
msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"
|
|
|
|
msgid "tagname"
|
|
msgstr "tên thẻ ghi"
|
|
|
|
msgid " kind file\n"
|
|
msgstr " loại tập tin\n"
|
|
|
|
msgid "'history' option is zero"
|
|
msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# %s History (newest to oldest):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"
|
|
|
|
msgid "Command Line"
|
|
msgstr "Dòng lệnh"
|
|
|
|
msgid "Search String"
|
|
msgstr "Chuỗi tìm kiếm"
|
|
|
|
msgid "Expression"
|
|
msgstr "Biểu thức"
|
|
|
|
msgid "Input Line"
|
|
msgstr "Dòng nhập"
|
|
|
|
msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
|
|
msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"
|
|
|
|
msgid "E199: Active window or buffer deleted"
|
|
msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"
|
|
|
|
msgid "Illegal file name"
|
|
msgstr "Tên tập tin không cho phép"
|
|
|
|
msgid "is a directory"
|
|
msgstr "là một thư mục"
|
|
|
|
msgid "is not a file"
|
|
msgstr "không phải là một tập tin"
|
|
|
|
msgid "[New File]"
|
|
msgstr "[Tập tin mới]"
|
|
|
|
msgid "[Permission Denied]"
|
|
msgstr "[Truy cập bị từ chối]"
|
|
|
|
msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
|
|
msgstr ""
|
|
"E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"
|
|
|
|
msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
|
|
msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Vim: Reading from stdin...\n"
|
|
msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"
|
|
|
|
msgid "Reading from stdin..."
|
|
msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."
|
|
|
|
#. Re-opening the original file failed!
|
|
msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
|
|
msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"
|
|
|
|
msgid "[fifo/socket]"
|
|
msgstr "[fifo/socket]"
|
|
|
|
msgid "[fifo]"
|
|
msgstr "[fifo]"
|
|
|
|
msgid "[socket]"
|
|
msgstr "[socket]"
|
|
|
|
msgid "[RO]"
|
|
msgstr "[Chỉ đọc]"
|
|
|
|
msgid "[CR missing]"
|
|
msgstr "[thiếu ký tự CR]"
|
|
|
|
msgid "[NL found]"
|
|
msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"
|
|
|
|
msgid "[long lines split]"
|
|
msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"
|
|
|
|
msgid "[NOT converted]"
|
|
msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"
|
|
|
|
msgid "[converted]"
|
|
msgstr "[đã chuyển bảng mã]"
|
|
|
|
msgid "[crypted]"
|
|
msgstr "[đã mã hóa]"
|
|
|
|
msgid "[CONVERSION ERROR]"
|
|
msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]"
|
|
msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]"
|
|
|
|
msgid "[READ ERRORS]"
|
|
msgstr "[LỖI ĐỌC]"
|
|
|
|
msgid "Can't find temp file for conversion"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"
|
|
|
|
msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
|
|
msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"
|
|
|
|
msgid "can't read output of 'charconvert'"
|
|
msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"
|
|
|
|
msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
|
|
msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
|
|
msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"
|
|
|
|
msgid "NetBeans disallows writes of unmodified buffers"
|
|
msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"
|
|
|
|
msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
|
|
msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"
|
|
|
|
msgid "is not a file or writable device"
|
|
msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "is read-only (add ! to override)"
|
|
msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"
|
|
|
|
msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
|
|
msgstr ""
|
|
"E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"
|
|
|
|
msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
|
|
msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
|
|
msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
|
|
msgstr ""
|
|
"E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
|
|
msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
|
|
msgstr ""
|
|
"E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
|
|
msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
|
|
msgstr ""
|
|
"E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
|
|
msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
|
|
msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
|
|
msgid "E214: Can't find temp file for writing"
|
|
msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
|
|
msgstr ""
|
|
"E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"
|
|
|
|
msgid "E166: Can't open linked file for writing"
|
|
msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "E212: Can't open file for writing"
|
|
msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "E667: Fsync failed"
|
|
msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"
|
|
|
|
msgid "E512: Close failed"
|
|
msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"
|
|
|
|
msgid "E513: write error, conversion failed"
|
|
msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"
|
|
|
|
msgid "E514: write error (file system full?)"
|
|
msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"
|
|
|
|
msgid " CONVERSION ERROR"
|
|
msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"
|
|
|
|
msgid "[Device]"
|
|
msgstr "[Thiết bị]"
|
|
|
|
msgid "[New]"
|
|
msgstr "[Mới]"
|
|
|
|
msgid " [a]"
|
|
msgstr " [a]"
|
|
|
|
msgid " appended"
|
|
msgstr " đã thêm"
|
|
|
|
msgid " [w]"
|
|
msgstr " [w]"
|
|
|
|
msgid " written"
|
|
msgstr " đã ghi"
|
|
|
|
msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
|
|
msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"
|
|
|
|
msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
|
|
msgstr ""
|
|
"E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc "
|
|
"trống rỗng"
|
|
|
|
msgid "E207: Can't delete backup file"
|
|
msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"
|
|
|
|
msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
|
|
msgstr ""
|
|
"đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"
|
|
|
|
msgid "[dos]"
|
|
msgstr "[dos]"
|
|
|
|
msgid "[dos format]"
|
|
msgstr "[định dạng dos]"
|
|
|
|
msgid "[mac]"
|
|
msgstr "[mac]"
|
|
|
|
msgid "[mac format]"
|
|
msgstr "[định dạng mac]"
|
|
|
|
msgid "[unix]"
|
|
msgstr "[unix]"
|
|
|
|
msgid "[unix format]"
|
|
msgstr "[định dạng unix]"
|
|
|
|
msgid "1 line, "
|
|
msgstr "1 dòng, "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines, "
|
|
msgstr "%ld dòng, "
|
|
|
|
msgid "1 character"
|
|
msgstr "1 ký tự"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld characters"
|
|
msgstr "%ld ký tự"
|
|
|
|
msgid "[noeol]"
|
|
msgstr "[noeol]"
|
|
|
|
msgid "[Incomplete last line]"
|
|
msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"
|
|
|
|
#. don't overwrite messages here
|
|
#. must give this prompt
|
|
#. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
|
|
msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to write to it"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E208: Error writing to \"%s\""
|
|
msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E209: Error closing \"%s\""
|
|
msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E210: Error reading \"%s\""
|
|
msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""
|
|
|
|
msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
|
|
msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available"
|
|
msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
|
|
"well"
|
|
msgstr ""
|
|
"W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
|
|
"nhau"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
|
|
msgstr ""
|
|
"W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
|
|
msgstr ""
|
|
"W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
|
|
"đầu soạn thảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
|
|
msgstr ""
|
|
"W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
|
|
|
|
msgid "See \":help W11\" for more info."
|
|
msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."
|
|
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"&OK\n"
|
|
"&Load File"
|
|
msgstr ""
|
|
"&OK\n"
|
|
"&Nạp tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
|
|
msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E321: Could not reload \"%s\""
|
|
msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""
|
|
|
|
msgid "--Deleted--"
|
|
msgstr "--Bị xóa--"
|
|
|
|
#. the group doesn't exist
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E367: No such group: \"%s\""
|
|
msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E215: Illegal character after *: %s"
|
|
msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E216: No such event: %s"
|
|
msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E216: No such group or event: %s"
|
|
msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"
|
|
|
|
#. Highlight title
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Auto-Commands ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Câu lệnh tự động ---"
|
|
|
|
msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
|
|
msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"
|
|
|
|
msgid "No matching autocommands"
|
|
msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"
|
|
|
|
msgid "E218: autocommand nesting too deep"
|
|
msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s Auto commands for \"%s\""
|
|
msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Executing %s"
|
|
msgstr "Thực hiện %s"
|
|
|
|
#. always scroll up, don't overwrite
|
|
#, c-format
|
|
msgid "autocommand %s"
|
|
msgstr "câu lệnh tự động %s"
|
|
|
|
msgid "E219: Missing {."
|
|
msgstr "E219: Thiếu {."
|
|
|
|
msgid "E220: Missing }."
|
|
msgstr "E220: Thiếu }."
|
|
|
|
msgid "E490: No fold found"
|
|
msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp"
|
|
|
|
msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'"
|
|
msgstr ""
|
|
"E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
|
|
|
|
msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'"
|
|
msgstr ""
|
|
"E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
|
|
|
|
msgid "E222: Add to read buffer"
|
|
msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"
|
|
|
|
msgid "E223: recursive mapping"
|
|
msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
|
|
msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E225: global mapping already exists for %s"
|
|
msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
|
|
msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E227: mapping already exists for %s"
|
|
msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"
|
|
|
|
msgid "No abbreviation found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy viết tắt"
|
|
|
|
msgid "No mapping found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"
|
|
|
|
msgid "E228: makemap: Illegal mode"
|
|
msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"
|
|
|
|
msgid "<cannot open> "
|
|
msgstr "<không thể mở> "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
|
|
msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"
|
|
|
|
msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
|
|
msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"
|
|
|
|
msgid "Pathname:"
|
|
msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"
|
|
|
|
msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
|
|
msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"
|
|
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "Đồng ý"
|
|
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
msgid "Vim dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại Vim"
|
|
|
|
msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
|
|
msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
|
|
|
|
msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
|
|
msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
|
|
|
|
msgid "E229: Cannot start the GUI"
|
|
msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
|
|
msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""
|
|
|
|
msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
|
|
msgstr ""
|
|
"E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"
|
|
|
|
msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
|
|
msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"
|
|
|
|
msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
|
|
msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E254: Cannot allocate color %s"
|
|
msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"
|
|
|
|
msgid "Vim dialog..."
|
|
msgstr "Hộp thoại Vim..."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"&Yes\n"
|
|
"&No\n"
|
|
"&Cancel"
|
|
msgstr ""
|
|
"&Có\n"
|
|
"&Không\n"
|
|
"&Dừng"
|
|
|
|
msgid "Input _Methods"
|
|
msgstr "Phương pháp _nhập liệu"
|
|
|
|
msgid "VIM - Search and Replace..."
|
|
msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..."
|
|
|
|
msgid "VIM - Search..."
|
|
msgstr "VIM - Tìm kiếm..."
|
|
|
|
msgid "Find what:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm gì:"
|
|
|
|
msgid "Replace with:"
|
|
msgstr "Thay thế bởi:"
|
|
|
|
#. whole word only button
|
|
msgid "Match whole word only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ"
|
|
|
|
#. match case button
|
|
msgid "Match case"
|
|
msgstr "Có tính kiểu chữ"
|
|
|
|
msgid "Direction"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#. 'Up' and 'Down' buttons
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
msgid "Down"
|
|
msgstr "Xuống"
|
|
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm tiếp"
|
|
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
msgid "Replace All"
|
|
msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
|
|
msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n"
|
|
msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n"
|
|
|
|
msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n"
|
|
msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n"
|
|
|
|
msgid "Font Selection"
|
|
msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
|
|
msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection"
|
|
msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng"
|
|
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Đầu lọc"
|
|
|
|
msgid "Directories"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
msgid "Selection"
|
|
msgstr "Lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hủy thao tác"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E671: Cannot find window title \"%s\""
|
|
msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
|
|
msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."
|
|
|
|
msgid "E672: Unable to open window inside MDI application"
|
|
msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI"
|
|
|
|
msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')"
|
|
msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
|
|
|
|
msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')"
|
|
msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
|
|
|
|
msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể "
|
|
"hiển thị không chính xác"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:"
|
|
msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E252: Fontset name: %s"
|
|
msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font '%s' is not fixed-width"
|
|
msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E253: Fontset name: %s\n"
|
|
msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font0: %s\n"
|
|
msgstr "Font0: %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font1: %s\n"
|
|
msgstr "Font1: %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font0 width: %ld\n"
|
|
msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Font1 width: %ld\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều rộng font1: %ld\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid "E256: Hangul automata ERROR"
|
|
msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)"
|
|
|
|
msgid "Add a new database"
|
|
msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới"
|
|
|
|
msgid "Query for a pattern"
|
|
msgstr "Yêu cầu theo một mẫu"
|
|
|
|
msgid "Show this message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo này"
|
|
|
|
msgid "Kill a connection"
|
|
msgstr "Hủy kết nối"
|
|
|
|
msgid "Reinit all connections"
|
|
msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối"
|
|
|
|
msgid "Show connections"
|
|
msgstr "Hiển thị kết nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E560: Usage: cs[cope] %s"
|
|
msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s"
|
|
|
|
msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n"
|
|
msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n"
|
|
|
|
msgid "E562: Usage: cstag <ident>"
|
|
msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>"
|
|
|
|
msgid "E257: cstag: tag not found"
|
|
msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E563: stat(%s) error: %d"
|
|
msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d"
|
|
|
|
msgid "E563: stat error"
|
|
msgstr "E563: lỗi stat"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
|
|
msgstr ""
|
|
"E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Added cscope database %s"
|
|
msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E262: error reading cscope connection %ld"
|
|
msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld"
|
|
|
|
msgid "E561: unknown cscope search type"
|
|
msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope"
|
|
|
|
msgid "E566: Could not create cscope pipes"
|
|
msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope"
|
|
|
|
msgid "E622: Could not fork for cscope"
|
|
msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope"
|
|
|
|
msgid "cs_create_connection exec failed"
|
|
msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công"
|
|
|
|
msgid "E623: Could not spawn cscope process"
|
|
msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công"
|
|
|
|
msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed"
|
|
msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công"
|
|
|
|
msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed"
|
|
msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công"
|
|
|
|
msgid "E567: no cscope connections"
|
|
msgstr "E567: không có kết nối với cscope"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s"
|
|
msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c"
|
|
msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác"
|
|
|
|
msgid "cscope commands:\n"
|
|
msgstr "các lệnh cscope:\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)"
|
|
msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E625: cannot open cscope database: %s"
|
|
msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s"
|
|
|
|
msgid "E626: cannot get cscope database information"
|
|
msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope"
|
|
|
|
msgid "E568: duplicate cscope database not added"
|
|
msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước"
|
|
|
|
msgid "E569: maximum number of cscope connections reached"
|
|
msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E261: cscope connection %s not found"
|
|
msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cscope connection %s closed"
|
|
msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng"
|
|
|
|
#. should not reach here
|
|
msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches"
|
|
msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cscope tag: %s"
|
|
msgstr "Thẻ ghi cscope: %s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" # line"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" # dòng"
|
|
|
|
msgid "filename / context / line\n"
|
|
msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E609: Cscope error: %s"
|
|
msgstr "E609: Lỗi cscope: %s"
|
|
|
|
msgid "All cscope databases reset"
|
|
msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope"
|
|
|
|
msgid "no cscope connections\n"
|
|
msgstr "không có kết nối với cscope\n"
|
|
|
|
msgid " # pid database name prepend path\n"
|
|
msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be "
|
|
"loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp."
|
|
|
|
msgid "E659: Cannot invoke Python recursively"
|
|
msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy"
|
|
|
|
msgid "can't delete OutputObject attributes"
|
|
msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject"
|
|
|
|
msgid "softspace must be an integer"
|
|
msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên"
|
|
|
|
msgid "invalid attribute"
|
|
msgstr "thuộc tính không đúng"
|
|
|
|
msgid "writelines() requires list of strings"
|
|
msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi"
|
|
|
|
msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects"
|
|
msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O"
|
|
|
|
msgid "invalid expression"
|
|
msgstr "biểu thức không đúng"
|
|
|
|
msgid "expressions disabled at compile time"
|
|
msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch"
|
|
|
|
msgid "attempt to refer to deleted buffer"
|
|
msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa"
|
|
|
|
msgid "line number out of range"
|
|
msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>"
|
|
msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>"
|
|
|
|
msgid "invalid mark name"
|
|
msgstr "tên dấu hiệu không đúng"
|
|
|
|
msgid "no such buffer"
|
|
msgstr "không có bộ đệm như vậy"
|
|
|
|
msgid "attempt to refer to deleted window"
|
|
msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng"
|
|
|
|
msgid "readonly attribute"
|
|
msgstr "thuộc tính chỉ đọc"
|
|
|
|
msgid "cursor position outside buffer"
|
|
msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<window object (deleted) at %.8lX>"
|
|
msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<window object (unknown) at %.8lX>"
|
|
msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<window %d>"
|
|
msgstr "<cửa sổ %d>"
|
|
|
|
msgid "no such window"
|
|
msgstr "không có cửa sổ như vậy"
|
|
|
|
msgid "cannot save undo information"
|
|
msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác"
|
|
|
|
msgid "cannot delete line"
|
|
msgstr "không xóa được dòng"
|
|
|
|
msgid "cannot replace line"
|
|
msgstr "không thay thế được dòng"
|
|
|
|
msgid "cannot insert line"
|
|
msgstr "không chèn được dòng"
|
|
|
|
msgid "string cannot contain newlines"
|
|
msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E273: unknown longjmp status %d"
|
|
msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d"
|
|
|
|
msgid "Toggle implementation/definition"
|
|
msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa"
|
|
|
|
msgid "Show base class of"
|
|
msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của"
|
|
|
|
msgid "Show overridden member function"
|
|
msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên"
|
|
|
|
msgid "Retrieve from file"
|
|
msgstr "Nhận từ tập tin"
|
|
|
|
msgid "Retrieve from project"
|
|
msgstr "Nhận từ dự án"
|
|
|
|
msgid "Retrieve from all projects"
|
|
msgstr "Nhận từ tất cả các dự án"
|
|
|
|
msgid "Retrieve"
|
|
msgstr "Nhận"
|
|
|
|
msgid "Show source of"
|
|
msgstr "Hiển thị mã nguồn"
|
|
|
|
msgid "Find symbol"
|
|
msgstr "Tìm ký hiệu"
|
|
|
|
msgid "Browse class"
|
|
msgstr "Duyệt hạng"
|
|
|
|
msgid "Show class in hierarchy"
|
|
msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc"
|
|
|
|
msgid "Show class in restricted hierarchy"
|
|
msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn"
|
|
|
|
msgid "Xref refers to"
|
|
msgstr "Xref chỉ đến"
|
|
|
|
msgid "Xref referred by"
|
|
msgstr "Liên kết đến xref từ"
|
|
|
|
msgid "Xref has a"
|
|
msgstr "Xref có một"
|
|
|
|
msgid "Xref used by"
|
|
msgstr "Xref được sử dụng bởi"
|
|
|
|
msgid "Show docu of"
|
|
msgstr "Hiển thị docu của"
|
|
|
|
msgid "Generate docu for"
|
|
msgstr "Tạo docu cho"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
|
|
"$PATH).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs "
|
|
"phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"
|
|
|
|
msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
|
|
msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối"
|
|
|
|
msgid "SNiFF+ is currently "
|
|
msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ "
|
|
|
|
msgid "not "
|
|
msgstr "không "
|
|
|
|
msgid "connected"
|
|
msgstr "được kết nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s"
|
|
msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s"
|
|
|
|
msgid "E276: Error connecting to SNiFF+"
|
|
msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+"
|
|
|
|
msgid "E278: SNiFF+ not connected"
|
|
msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối"
|
|
|
|
msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer"
|
|
msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+"
|
|
|
|
msgid "Sniff: Error during write. Disconnected"
|
|
msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối"
|
|
|
|
msgid "invalid buffer number"
|
|
msgstr "số của bộ đệm không đúng"
|
|
|
|
msgid "not implemented yet"
|
|
msgstr "tạm thời chưa được thực thi"
|
|
|
|
msgid "unknown option"
|
|
msgstr "tùy chọn không rõ"
|
|
|
|
#. ???
|
|
msgid "cannot set line(s)"
|
|
msgstr "không thể đặt (các) dòng"
|
|
|
|
msgid "mark not set"
|
|
msgstr "dấu hiệu chưa được đặt"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "row %d column %d"
|
|
msgstr "hàng %d cột %d"
|
|
|
|
msgid "cannot insert/append line"
|
|
msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng"
|
|
|
|
msgid "unknown flag: "
|
|
msgstr "cờ không biết: "
|
|
|
|
msgid "unknown vimOption"
|
|
msgstr "không rõ tùy chọn vimOption"
|
|
|
|
msgid "keyboard interrupt"
|
|
msgstr "sự gián đoạn của bàn phím"
|
|
|
|
msgid "vim error"
|
|
msgstr "lỗi của vim"
|
|
|
|
msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted"
|
|
msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
|
|
msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
|
|
|
|
#. This should never happen. Famous last word?
|
|
msgid ""
|
|
"E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim."
|
|
"org"
|
|
msgstr ""
|
|
"E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc "
|
|
"nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
|
|
|
|
msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
|
|
msgstr ""
|
|
"không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm "
|
|
"hoặc cửa sổ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org"
|
|
msgstr ""
|
|
"E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều "
|
|
"này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
|
|
|
|
msgid "cannot get line"
|
|
msgstr "không nhận được dòng"
|
|
|
|
msgid "Unable to register a command server name"
|
|
msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh"
|
|
|
|
msgid "E248: Failed to send command to the destination program"
|
|
msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E573: Invalid server id used: %s"
|
|
msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s"
|
|
|
|
msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!"
|
|
msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!"
|
|
|
|
msgid "Unknown option"
|
|
msgstr "Tùy chọn không biết"
|
|
|
|
msgid "Too many edit arguments"
|
|
msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"
|
|
|
|
msgid "Argument missing after"
|
|
msgstr "Thiếu tham số sau"
|
|
|
|
msgid "Garbage after option"
|
|
msgstr "Rác sau tùy chọn"
|
|
|
|
msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\""
|
|
|
|
msgid "Invalid argument for"
|
|
msgstr "Tham số không được phép cho"
|
|
|
|
msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
|
|
msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."
|
|
|
|
msgid "Attempt to open script file again: \""
|
|
msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""
|
|
|
|
msgid "Cannot open for reading: \""
|
|
msgstr "Không mở để đọc được: \""
|
|
|
|
msgid "Cannot open for script output: \""
|
|
msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d files to edit\n"
|
|
msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"
|
|
|
|
msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
|
|
msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"
|
|
|
|
msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
|
|
msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"
|
|
|
|
#. just in case..
|
|
msgid "pre-vimrc command line"
|
|
msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
|
|
msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"More info with: \"vim -h\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"
|
|
|
|
msgid "[file ..] edit specified file(s)"
|
|
msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"
|
|
|
|
msgid "- read text from stdin"
|
|
msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin"
|
|
|
|
msgid "-t tag edit file where tag is defined"
|
|
msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"
|
|
|
|
msgid "-q [errorfile] edit file with first error"
|
|
msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"usage:"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sử dụng:"
|
|
|
|
msgid " vim [arguments] "
|
|
msgstr " vim [các tham số] "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" or:"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" hoặc:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Arguments:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tham số:\n"
|
|
|
|
msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
|
|
msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"
|
|
|
|
msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
|
|
msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"
|
|
|
|
msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
|
|
msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"
|
|
|
|
msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
|
|
msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"
|
|
|
|
msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
|
|
msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"
|
|
|
|
msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
|
|
msgstr ""
|
|
"-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi "
|
|
"chạy GUI"
|
|
|
|
msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
|
|
msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"
|
|
|
|
msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
|
|
msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"
|
|
|
|
msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
|
|
msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"
|
|
|
|
msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
|
|
msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"
|
|
|
|
msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
|
|
msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"
|
|
|
|
msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
|
|
msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"
|
|
|
|
msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")"
|
|
msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")"
|
|
|
|
msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
|
|
msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"
|
|
|
|
msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
|
|
msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"
|
|
|
|
msgid "-b\t\t\tBinary mode"
|
|
msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"
|
|
|
|
msgid "-l\t\t\tLisp mode"
|
|
msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"
|
|
|
|
msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
|
|
msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"
|
|
|
|
msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
|
|
msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"
|
|
|
|
msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
|
|
msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"
|
|
|
|
msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
|
|
msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"
|
|
|
|
msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
|
|
msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
|
|
msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"
|
|
|
|
msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
|
|
msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"
|
|
|
|
msgid "-L\t\t\tSame as -r"
|
|
msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"
|
|
|
|
msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
|
|
msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"
|
|
|
|
msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
|
|
msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"
|
|
|
|
msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
|
|
msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"
|
|
|
|
msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
|
|
msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"
|
|
|
|
msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
|
|
msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"
|
|
|
|
msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
|
|
msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"
|
|
|
|
msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
|
|
msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"
|
|
|
|
msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
|
|
msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"
|
|
|
|
msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
|
|
msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"
|
|
|
|
msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
|
|
msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"
|
|
|
|
msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
|
|
msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"
|
|
|
|
msgid "+\t\t\tStart at end of file"
|
|
msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"
|
|
|
|
msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
|
|
msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"
|
|
|
|
msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
|
|
msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"
|
|
|
|
msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
|
|
msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
|
|
|
|
msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
|
|
msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
|
|
|
|
msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
|
|
msgstr ""
|
|
"-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"
|
|
|
|
msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
|
|
msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
|
|
|
|
msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
|
|
msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
|
|
|
|
msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
|
|
msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"
|
|
|
|
msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
|
|
msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"
|
|
|
|
msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
|
|
msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"
|
|
|
|
msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
|
|
msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"
|
|
|
|
msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
|
|
msgstr ""
|
|
"--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited"
|
|
msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
|
|
msgstr ""
|
|
"--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy "
|
|
"chủ"
|
|
|
|
msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
|
|
msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"
|
|
|
|
msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
|
|
msgstr ""
|
|
"--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"
|
|
|
|
msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
|
|
msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"
|
|
|
|
msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
|
|
msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"
|
|
|
|
msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
|
|
msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"
|
|
|
|
msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit"
|
|
msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"
|
|
|
|
msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
|
|
msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"
|
|
|
|
msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
|
|
msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"
|
|
|
|
msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
|
|
msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"
|
|
|
|
msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
|
|
msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"
|
|
|
|
msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n"
|
|
msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n"
|
|
|
|
msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
|
|
msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"
|
|
|
|
msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
|
|
msgstr ""
|
|
"-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"
|
|
|
|
msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
|
|
msgstr ""
|
|
"-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"
|
|
|
|
msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
|
|
msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"
|
|
|
|
msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
|
|
msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"
|
|
|
|
msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
|
|
msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"
|
|
|
|
msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
|
|
msgstr ""
|
|
"-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"
|
|
|
|
msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
|
|
msgstr ""
|
|
"-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"
|
|
|
|
msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
|
|
msgstr ""
|
|
"-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"
|
|
|
|
msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
|
|
msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"
|
|
|
|
msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
|
|
msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"
|
|
|
|
msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
|
|
msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"
|
|
|
|
msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
|
|
msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"
|
|
|
|
msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
|
|
msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"
|
|
|
|
msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
|
|
msgstr ""
|
|
"-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"
|
|
|
|
msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
|
|
msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"
|
|
|
|
msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
|
|
msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"
|
|
|
|
msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
|
|
msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"
|
|
|
|
msgid "No display"
|
|
msgstr "Không có màn hình"
|
|
|
|
#. Failed to send, abort.
|
|
msgid ": Send failed.\n"
|
|
msgstr ": Gửi không thành công.\n"
|
|
|
|
#. Let vim start normally.
|
|
msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
|
|
msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d of %d edited"
|
|
msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"
|
|
|
|
msgid "No display: Send expression failed.\n"
|
|
msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"
|
|
|
|
msgid ": Send expression failed.\n"
|
|
msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"
|
|
|
|
msgid "No marks set"
|
|
msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E283: No marks matching \"%s\""
|
|
msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\""
|
|
|
|
#. Highlight title
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"mark line col file/text"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"nhãn dòng cột tập tin/văn bản"
|
|
|
|
#. Highlight title
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" jump line col file/text"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản"
|
|
|
|
#. Highlight title
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"change line col text"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"thay_đổi dòng cột văn_bản"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# File marks:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Nhãn của tập tin:\n"
|
|
|
|
#. Write the jumplist with -'
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Jumplist (newest first):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# History of marks within files (newest to oldest):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n"
|
|
|
|
msgid "Missing '>'"
|
|
msgstr "Thiếu '>'"
|
|
|
|
msgid "E543: Not a valid codepage"
|
|
msgstr "E543: Bảng mã không cho phép"
|
|
|
|
msgid "E284: Cannot set IC values"
|
|
msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)"
|
|
|
|
msgid "E285: Failed to create input context"
|
|
msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào"
|
|
|
|
msgid "E286: Failed to open input method"
|
|
msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công"
|
|
|
|
msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM"
|
|
msgstr ""
|
|
"E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập"
|
|
|
|
msgid "E288: input method doesn't support any style"
|
|
msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào"
|
|
|
|
msgid "E289: input method doesn't support my preedit type"
|
|
msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim"
|
|
|
|
msgid "E290: over-the-spot style requires fontset"
|
|
msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ"
|
|
|
|
msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled"
|
|
msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc"
|
|
|
|
msgid "E292: Input Method Server is not running"
|
|
msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy"
|
|
|
|
msgid "E293: block was not locked"
|
|
msgstr "E293: khối chưa bị khóa"
|
|
|
|
msgid "E294: Seek error in swap file read"
|
|
msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
msgid "E295: Read error in swap file"
|
|
msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
msgid "E296: Seek error in swap file write"
|
|
msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
msgid "E297: Write error in swap file"
|
|
msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
|
|
msgstr ""
|
|
"E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"
|
|
|
|
msgid "E298: Didn't get block nr 0?"
|
|
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?"
|
|
|
|
msgid "E298: Didn't get block nr 1?"
|
|
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?"
|
|
|
|
msgid "E298: Didn't get block nr 2?"
|
|
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"
|
|
|
|
#. could not (re)open the swap file, what can we do????
|
|
msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
|
|
msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"
|
|
|
|
msgid "E302: Could not rename swap file"
|
|
msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
|
|
msgstr ""
|
|
"E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục "
|
|
"hồi"
|
|
|
|
msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??"
|
|
msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E305: No swap file found for %s"
|
|
msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"
|
|
|
|
msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
|
|
msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E306: Cannot open %s"
|
|
msgstr "E306: Không mở được %s"
|
|
|
|
msgid "Unable to read block 0 from "
|
|
msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
|
|
msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"
|
|
|
|
msgid "Use Vim version 3.0.\n"
|
|
msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
|
|
msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"
|
|
|
|
msgid " cannot be used on this computer.\n"
|
|
msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"
|
|
|
|
msgid "The file was created on "
|
|
msgstr "Tập tin đã được tạo trên "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
",\n"
|
|
"or the file has been damaged."
|
|
msgstr ""
|
|
",\n"
|
|
"hoặc tập tin đã bị hỏng."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using swap file \"%s\""
|
|
msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Original file \"%s\""
|
|
msgstr "Tập tin gốc \"%s\""
|
|
|
|
msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
|
|
msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
|
|
msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"
|
|
|
|
msgid "???MANY LINES MISSING"
|
|
msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"
|
|
|
|
msgid "???LINE COUNT WRONG"
|
|
msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"
|
|
|
|
msgid "???EMPTY BLOCK"
|
|
msgstr "???KHỐI RỖNG"
|
|
|
|
msgid "???LINES MISSING"
|
|
msgstr "???THIẾU DÒNG"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
|
|
msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"
|
|
|
|
msgid "???BLOCK MISSING"
|
|
msgstr "???THIẾU KHỐI"
|
|
|
|
msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
|
|
msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"
|
|
|
|
msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
|
|
msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"
|
|
|
|
msgid "???END"
|
|
msgstr "???CUỐI"
|
|
|
|
msgid "E311: Recovery Interrupted"
|
|
msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
|
|
msgstr ""
|
|
"E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"
|
|
|
|
msgid "See \":help E312\" for more information."
|
|
msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""
|
|
|
|
msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
|
|
msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(You might want to write out this file under another name\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"
|
|
|
|
msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n"
|
|
msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Delete the .swp file afterwards.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. use msg() to start the scrolling properly
|
|
msgid "Swap files found:"
|
|
msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
|
|
|
|
msgid " In current directory:\n"
|
|
msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n"
|
|
|
|
msgid " Using specified name:\n"
|
|
msgstr " Với tên chỉ ra:\n"
|
|
|
|
msgid " In directory "
|
|
msgstr " Trong thư mục "
|
|
|
|
msgid " -- none --\n"
|
|
msgstr " -- không --\n"
|
|
|
|
msgid " owned by: "
|
|
msgstr " người sở hữu: "
|
|
|
|
msgid " dated: "
|
|
msgstr " ngày: "
|
|
|
|
msgid " dated: "
|
|
msgstr " ngày: "
|
|
|
|
msgid " [from Vim version 3.0]"
|
|
msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]"
|
|
|
|
msgid " [does not look like a Vim swap file]"
|
|
msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"
|
|
|
|
msgid " file name: "
|
|
msgstr " tên tập tin: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" modified: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" thay đổi: "
|
|
|
|
msgid "YES"
|
|
msgstr "CÓ"
|
|
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" user name: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" tên người dùng: "
|
|
|
|
msgid " host name: "
|
|
msgstr " tên máy: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" host name: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" tên máy: "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" process ID: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" ID tiến trình: "
|
|
|
|
msgid " (still running)"
|
|
msgstr " (vẫn đang chạy)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" [not usable with this version of Vim]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" [not usable on this computer]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" [không sử dụng được trên máy tính này]"
|
|
|
|
msgid " [cannot be read]"
|
|
msgstr " [không đọc được]"
|
|
|
|
msgid " [cannot be opened]"
|
|
msgstr " [không mở được]"
|
|
|
|
msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
|
|
msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"
|
|
|
|
msgid "File preserved"
|
|
msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
msgid "E314: Preserve failed"
|
|
msgstr "E314: Cập nhật không thành công"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld"
|
|
msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld"
|
|
msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld"
|
|
|
|
msgid "E317: pointer block id wrong 3"
|
|
msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"
|
|
|
|
msgid "stack_idx should be 0"
|
|
msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"
|
|
|
|
msgid "E318: Updated too many blocks?"
|
|
msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"
|
|
|
|
msgid "E317: pointer block id wrong 4"
|
|
msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"
|
|
|
|
msgid "deleted block 1?"
|
|
msgstr "đã xóa khối số 1?"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E320: Cannot find line %ld"
|
|
msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld"
|
|
|
|
msgid "E317: pointer block id wrong"
|
|
msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"
|
|
|
|
msgid "pe_line_count is zero"
|
|
msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E322: line number out of range: %ld past the end"
|
|
msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E323: line count wrong in block %ld"
|
|
msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld"
|
|
|
|
msgid "Stack size increases"
|
|
msgstr "Kích thước của đống tăng lên"
|
|
|
|
msgid "E317: pointer block id wrong 2"
|
|
msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"
|
|
|
|
msgid "E325: ATTENTION"
|
|
msgstr "E325: CHÚ Ý"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Found a swap file by the name \""
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""
|
|
|
|
msgid "While opening file \""
|
|
msgstr "Khi mở tập tin: \""
|
|
|
|
msgid " NEWER than swap file!\n"
|
|
msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"
|
|
|
|
#. Some of these messages are long to allow translation to
|
|
#. * other languages.
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(1) Another program may be editing the same file.\n"
|
|
" If this is the case, be careful not to end up with two\n"
|
|
" different instances of the same file when making changes.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n"
|
|
" Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
|
|
" được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"
|
|
|
|
msgid " Quit, or continue with caution.\n"
|
|
msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(2) An edit session for this file crashed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"
|
|
|
|
msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
|
|
msgstr ""
|
|
" Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\"\n"
|
|
" to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\"\n"
|
|
" để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"
|
|
|
|
msgid " If you did this already, delete the swap file \""
|
|
msgstr ""
|
|
" Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\"\n"
|
|
" to avoid this message.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\"\n"
|
|
" để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"
|
|
|
|
msgid "Swap file \""
|
|
msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""
|
|
|
|
msgid "\" already exists!"
|
|
msgstr "\" đã có rồi!"
|
|
|
|
msgid "VIM - ATTENTION"
|
|
msgstr "VIM - CHÚ Ý"
|
|
|
|
msgid "Swap file already exists!"
|
|
msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"&Open Read-Only\n"
|
|
"&Edit anyway\n"
|
|
"&Recover\n"
|
|
"&Quit\n"
|
|
"&Abort"
|
|
msgstr ""
|
|
"&O Mở chỉ để đọc\n"
|
|
"&E Vẫn soạn thảo\n"
|
|
"&R Phục hồi\n"
|
|
"&Q Thoát\n"
|
|
"&A Gián đoạn"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"&Open Read-Only\n"
|
|
"&Edit anyway\n"
|
|
"&Recover\n"
|
|
"&Quit\n"
|
|
"&Abort\n"
|
|
"&Delete it"
|
|
msgstr ""
|
|
"&O Mở chỉ để đọc\n"
|
|
"&E Vẫn soạn thảo\n"
|
|
"&R Phục hồi\n"
|
|
"&Q Thoát\n"
|
|
"&A Gián đoạn&D Xóa nó"
|
|
|
|
msgid "E326: Too many swap files found"
|
|
msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình "
|
|
"đơn con"
|
|
|
|
msgid "E328: Menu only exists in another mode"
|
|
msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"
|
|
|
|
msgid "E329: No menu of that name"
|
|
msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy"
|
|
|
|
msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu"
|
|
msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con"
|
|
|
|
msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
|
|
msgstr ""
|
|
"E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"
|
|
|
|
msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
|
|
msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn"
|
|
|
|
#. Now we have found the matching menu, and we list the mappings
|
|
#. Highlight title
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Menus ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Trình đơn ---"
|
|
|
|
msgid "Tear off this menu"
|
|
msgstr "Chia cắt trình đơn này"
|
|
|
|
msgid "E333: Menu path must lead to a menu item"
|
|
msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E334: Menu not found: %s"
|
|
msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E335: Menu not defined for %s mode"
|
|
msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s"
|
|
|
|
msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu"
|
|
msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con"
|
|
|
|
msgid "E337: Menu not found - check menu names"
|
|
msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error detected while processing %s:"
|
|
msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %4ld:"
|
|
msgstr "dòng %4ld:"
|
|
|
|
msgid "[string too long]"
|
|
msgstr "[chuỗi quá dài]"
|
|
|
|
msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>"
|
|
|
|
msgid "Interrupt: "
|
|
msgstr "Gián đoạn: "
|
|
|
|
msgid "Hit ENTER to continue"
|
|
msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục"
|
|
|
|
msgid "Hit ENTER or type command to continue"
|
|
msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục"
|
|
|
|
msgid "-- More --"
|
|
msgstr "-- Còn nữa --"
|
|
|
|
msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)"
|
|
msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)"
|
|
|
|
msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
|
|
msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"
|
|
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"&Yes\n"
|
|
"&No"
|
|
msgstr ""
|
|
"&Có\n"
|
|
"&Không"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"&Yes\n"
|
|
"&No\n"
|
|
"Save &All\n"
|
|
"&Discard All\n"
|
|
"&Cancel"
|
|
msgstr ""
|
|
"&Có\n"
|
|
"&Không&Ghi nhớ tất cả\n"
|
|
"&Vứt bỏ tất cả\n"
|
|
"&Dừng lại"
|
|
|
|
msgid "Save File dialog"
|
|
msgstr "Ghi nhớ tập tin"
|
|
|
|
msgid "Open File dialog"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#. TODO: non-GUI file selector here
|
|
msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
|
|
msgstr ""
|
|
"E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác "
|
|
"(console)"
|
|
|
|
msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
|
|
msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc"
|
|
|
|
msgid "1 more line"
|
|
msgstr "Thêm 1 dòng"
|
|
|
|
msgid "1 line less"
|
|
msgstr "Bớt 1 dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld more lines"
|
|
msgstr "Thêm %ld dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld fewer lines"
|
|
msgstr "Bớt %ld dòng"
|
|
|
|
msgid " (Interrupted)"
|
|
msgstr " (Bị gián đoạn)"
|
|
|
|
msgid "Vim: preserving files...\n"
|
|
msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n"
|
|
|
|
#. close all memfiles, without deleting
|
|
msgid "Vim: Finished.\n"
|
|
msgstr "Vim: Đã xong.\n"
|
|
|
|
msgid "ERROR: "
|
|
msgstr "LỖI: "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid "E340: Line is becoming too long"
|
|
msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )"
|
|
msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)"
|
|
msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Calling shell to execute: \"%s\""
|
|
msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\""
|
|
|
|
msgid "E545: Missing colon"
|
|
msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
|
|
msgid "E546: Illegal mode"
|
|
msgstr "E546: Chế độ không cho phép"
|
|
|
|
msgid "E547: Illegal mouseshape"
|
|
msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép"
|
|
|
|
msgid "E548: digit expected"
|
|
msgstr "E548: yêu cầu một số"
|
|
|
|
msgid "E549: Illegal percentage"
|
|
msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép"
|
|
|
|
msgid "Enter encryption key: "
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: "
|
|
|
|
msgid "Enter same key again: "
|
|
msgstr " Nhập lại mật khẩu:"
|
|
|
|
msgid "Keys don't match!"
|
|
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
|
|
"followed by '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo "
|
|
"sau bởi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath"
|
|
msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path"
|
|
msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath"
|
|
msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E347: No more file \"%s\" found in path"
|
|
msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa"
|
|
|
|
msgid "E550: Missing colon"
|
|
msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
|
|
msgid "E551: Illegal component"
|
|
msgstr "E551: Thành phần không cho phép"
|
|
|
|
msgid "E552: digit expected"
|
|
msgstr "E552: Cần chỉ ra một số"
|
|
|
|
#. Get here when the server can't be found.
|
|
msgid "Cannot connect to Netbeans #2"
|
|
msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2"
|
|
|
|
msgid "Cannot connect to Netbeans"
|
|
msgstr "Không kết nối được với NetBeans"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\""
|
|
|
|
msgid "read from Netbeans socket"
|
|
msgstr "đọc từ socket NetBeans"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld"
|
|
msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld"
|
|
|
|
msgid "Warning: terminal cannot highlight"
|
|
msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"
|
|
|
|
msgid "E348: No string under cursor"
|
|
msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"
|
|
|
|
msgid "E349: No identifier under cursor"
|
|
msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"
|
|
|
|
msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
|
|
msgstr ""
|
|
"E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn "
|
|
"'foldmethod'"
|
|
|
|
msgid "E664: changelist is empty"
|
|
msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"
|
|
|
|
msgid "E662: At start of changelist"
|
|
msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"
|
|
|
|
msgid "E663: At end of changelist"
|
|
msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi"
|
|
|
|
msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim"
|
|
msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "1 line %sed 1 time"
|
|
msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "1 line %sed %d times"
|
|
msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines %sed 1 time"
|
|
msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines %sed %d times"
|
|
msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines to indent... "
|
|
msgstr "Thụt đầu %ld dòng..."
|
|
|
|
msgid "1 line indented "
|
|
msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines indented "
|
|
msgstr "%ld dòng đã thụt đầu"
|
|
|
|
#. must display the prompt
|
|
msgid "cannot yank; delete anyway"
|
|
msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"
|
|
|
|
msgid "1 line changed"
|
|
msgstr "1 dòng đã thay đổi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines changed"
|
|
msgstr "%ld đã thay đổi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "freeing %ld lines"
|
|
msgstr "đã làm sạch %ld dòng"
|
|
|
|
msgid "1 line yanked"
|
|
msgstr "đã sao chép 1 dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld lines yanked"
|
|
msgstr "đã sao chép %ld dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E353: Nothing in register %s"
|
|
msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"
|
|
|
|
#. Highlight title
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Registers ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Sổ đăng ký ---"
|
|
|
|
msgid "Illegal register name"
|
|
msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# Registers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# Sổ đăng ký:\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E574: Unknown register type %d"
|
|
msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
|
|
msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld Cols; "
|
|
msgstr "%ld Cột; "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes"
|
|
msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld"
|
|
msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(+%ld for BOM)"
|
|
msgstr "(+%ld cho BOM)"
|
|
|
|
msgid "%<%f%h%m%=Page %N"
|
|
msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N"
|
|
|
|
msgid "Thanks for flying Vim"
|
|
msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim"
|
|
|
|
msgid "E518: Unknown option"
|
|
msgstr "E518: Tùy chọn không biết"
|
|
|
|
msgid "E519: Option not supported"
|
|
msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "E520: Not allowed in a modeline"
|
|
msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\tLast set from "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào "
|
|
|
|
msgid "E521: Number required after ="
|
|
msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"
|
|
|
|
msgid "E522: Not found in termcap"
|
|
msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E539: Illegal character <%s>"
|
|
msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>"
|
|
|
|
msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string"
|
|
msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng"
|
|
|
|
msgid "E530: Cannot change term in GUI"
|
|
msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI"
|
|
|
|
msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI"
|
|
msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI"
|
|
|
|
msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal"
|
|
msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau"
|
|
|
|
msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI"
|
|
msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2"
|
|
|
|
msgid "E524: Missing colon"
|
|
msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
|
|
msgid "E525: Zero length string"
|
|
msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E526: Missing number after <%s>"
|
|
msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>"
|
|
|
|
msgid "E527: Missing comma"
|
|
msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy"
|
|
|
|
msgid "E528: Must specify a ' value"
|
|
msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '"
|
|
|
|
msgid "E595: contains unprintable or wide character"
|
|
msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi"
|
|
|
|
msgid "E596: Invalid font(s)"
|
|
msgstr "E596: Phông chữ không đúng"
|
|
|
|
msgid "E597: can't select fontset"
|
|
msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ"
|
|
|
|
msgid "E598: Invalid fontset"
|
|
msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng"
|
|
|
|
msgid "E533: can't select wide font"
|
|
msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi"
|
|
|
|
msgid "E534: Invalid wide font"
|
|
msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E535: Illegal character after <%c>"
|
|
msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác"
|
|
|
|
msgid "E536: comma required"
|
|
msgstr "E536: cầu có dấu phẩy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
|
|
msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"
|
|
|
|
msgid "E538: No mouse support"
|
|
msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "E540: Unclosed expression sequence"
|
|
msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"
|
|
|
|
msgid "E541: too many items"
|
|
msgstr "E541: quá nhiều phần tử"
|
|
|
|
msgid "E542: unbalanced groups"
|
|
msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"
|
|
|
|
msgid "E590: A preview window already exists"
|
|
msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"
|
|
|
|
msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
|
|
msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E593: Need at least %d lines"
|
|
msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E594: Need at least %d columns"
|
|
msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E355: Unknown option: %s"
|
|
msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Terminal codes ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Mã terminal ---"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Global option values ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Local option values ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Options ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Tùy chọn ---"
|
|
|
|
msgid "E356: get_varp ERROR"
|
|
msgstr "E356: LỖI get_varp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
|
|
msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
|
|
msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"
|
|
|
|
msgid "cannot open "
|
|
msgstr "không mở được "
|
|
|
|
msgid "VIM: Can't open window!\n"
|
|
msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n"
|
|
|
|
msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n"
|
|
msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Need %s version %ld\n"
|
|
msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n"
|
|
|
|
msgid "Cannot open NIL:\n"
|
|
msgstr "Không mở được NIL:\n"
|
|
|
|
msgid "Cannot create "
|
|
msgstr "Không tạo được "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vim exiting with %d\n"
|
|
msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"
|
|
|
|
msgid "cannot change console mode ?!\n"
|
|
msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"
|
|
|
|
msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
|
|
msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"
|
|
|
|
#. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes
|
|
msgid "E360: Cannot execute shell with -f option"
|
|
msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"
|
|
|
|
msgid "Cannot execute "
|
|
msgstr "Không chạy được "
|
|
|
|
msgid "shell "
|
|
msgstr "shell "
|
|
|
|
msgid " returned\n"
|
|
msgstr " thoát\n"
|
|
|
|
msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
|
|
msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."
|
|
|
|
msgid "I/O ERROR"
|
|
msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"
|
|
|
|
msgid "...(truncated)"
|
|
msgstr "...(bị cắt bớt)"
|
|
|
|
msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
|
|
msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"
|
|
|
|
msgid "E237: Printer selection failed"
|
|
msgstr "E237: Chọn máy in không thành công"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "to %s on %s"
|
|
msgstr "tới %s trên %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E613: Unknown printer font: %s"
|
|
msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E238: Print error: %s"
|
|
msgstr "E238: Lỗi in: %s"
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing '%s'"
|
|
msgstr "Đang in '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
|
|
msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
|
|
msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""
|
|
|
|
msgid "Vim: Double signal, exiting\n"
|
|
msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n"
|
|
msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"
|
|
|
|
msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
|
|
msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opening the X display took %ld msec"
|
|
msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Vim: Got X error\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Vim: Lỗi X\n"
|
|
|
|
msgid "Testing the X display failed"
|
|
msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"
|
|
|
|
msgid "Opening the X display timed out"
|
|
msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Cannot execute shell "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không chạy được shell "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Cannot execute shell sh\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không chạy được shell sh\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"shell returned "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"shell dừng làm việc "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Cannot create pipes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không tạo được đường ống (pipe)\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Cannot fork\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thực hiện được fork()\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Command terminated\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Câu lệnh bị gián đoạn\n"
|
|
|
|
msgid "XSMP lost ICE connection"
|
|
msgstr "XSMP mất kết nối ICE"
|
|
|
|
msgid "Opening the X display failed"
|
|
msgstr "Mở màn hình X không thành công"
|
|
|
|
msgid "XSMP handling save-yourself request"
|
|
msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "XSMP opening connection"
|
|
msgstr "XSMP mở kết nối"
|
|
|
|
msgid "XSMP ICE connection watch failed"
|
|
msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
|
|
msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"
|
|
|
|
msgid "At line"
|
|
msgstr "Tại dòng"
|
|
|
|
msgid "Could not allocate memory for command line."
|
|
msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh."
|
|
|
|
msgid "VIM Error"
|
|
msgstr "Lỗi VIM"
|
|
|
|
msgid "Could not load vim32.dll!"
|
|
msgstr "Không nạp được vim32.dll!"
|
|
|
|
msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
|
|
msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "shell returned %d"
|
|
msgstr "thoát shell với mã %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vim: Caught %s event\n"
|
|
msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"
|
|
|
|
msgid "close"
|
|
msgstr "đóng"
|
|
|
|
msgid "logoff"
|
|
msgstr "thoát"
|
|
|
|
msgid "shutdown"
|
|
msgstr "tắt máy"
|
|
|
|
msgid "E371: Command not found"
|
|
msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
|
|
"External commands will not pause after completion.\n"
|
|
"See :help win32-vimrun for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n"
|
|
"Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
|
|
"Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"
|
|
|
|
msgid "Vim Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo Vim"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E372: Too many %%%c in format string"
|
|
msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E373: Unexpected %%%c in format string"
|
|
msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
|
|
msgid "E374: Missing ] in format string"
|
|
msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E375: Unsupported %%%c in format string"
|
|
msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix"
|
|
msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E377: Invalid %%%c in format string"
|
|
msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
|
|
msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern"
|
|
msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)"
|
|
|
|
msgid "E379: Missing or empty directory name"
|
|
msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng"
|
|
|
|
msgid "E553: No more items"
|
|
msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(%d of %d)%s%s: "
|
|
msgstr "(%d của %d)%s%s: "
|
|
|
|
msgid " (line deleted)"
|
|
msgstr " (dòng bị xóa)"
|
|
|
|
msgid "E380: At bottom of quickfix stack"
|
|
msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh"
|
|
|
|
msgid "E381: At top of quickfix stack"
|
|
msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error list %d of %d; %d errors"
|
|
msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi"
|
|
|
|
msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set"
|
|
msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E369: invalid item in %s%%[]"
|
|
msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]"
|
|
|
|
msgid "E339: Pattern too long"
|
|
msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài"
|
|
|
|
msgid "E50: Too many \\z("
|
|
msgstr "E50: Quá nhiều \\z("
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E51: Too many %s("
|
|
msgstr "E51: Quá nhiều %s("
|
|
|
|
msgid "E52: Unmatched \\z("
|
|
msgstr "E52: Không có cặp cho \\z("
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E53: Unmatched %s%%("
|
|
msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%("
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E54: Unmatched %s("
|
|
msgstr "E54: Không có cặp cho %s("
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E55: Unmatched %s)"
|
|
msgstr "E55: Không có cặp cho %s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E56: %s* operand could be empty"
|
|
msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E57: %s+ operand could be empty"
|
|
msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E59: invalid character after %s@"
|
|
msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E58: %s{ operand could be empty"
|
|
msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E60: Too many complex %s{...}s"
|
|
msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E61: Nested %s*"
|
|
msgstr "E61: %s* lồng vào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E62: Nested %s%c"
|
|
msgstr "E62: %s%c lồng vào"
|
|
|
|
msgid "E63: invalid use of \\_"
|
|
msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E64: %s%c follows nothing"
|
|
msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả"
|
|
|
|
msgid "E65: Illegal back reference"
|
|
msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại"
|
|
|
|
msgid "E66: \\z( not allowed here"
|
|
msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây"
|
|
|
|
msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here"
|
|
msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây"
|
|
|
|
msgid "E68: Invalid character after \\z"
|
|
msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E69: Missing ] after %s%%["
|
|
msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E70: Empty %s%%[]"
|
|
msgstr "E70: %s%%[] rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E71: Invalid character after %s%%"
|
|
msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E554: Syntax error in %s{...}"
|
|
msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}"
|
|
|
|
msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?"
|
|
msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?"
|
|
|
|
msgid "E363: pattern caused out-of-stack error"
|
|
msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack"
|
|
|
|
msgid "External submatches:\n"
|
|
msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "+--%3ld lines folded "
|
|
msgstr "+--%3ld dòng được gấp"
|
|
|
|
msgid " VREPLACE"
|
|
msgstr " THAY THẾ ẢO"
|
|
|
|
msgid " REPLACE"
|
|
msgstr " THAY THẾ"
|
|
|
|
msgid " REVERSE"
|
|
msgstr " NGƯỢC LẠI"
|
|
|
|
msgid " INSERT"
|
|
msgstr " CHÈN"
|
|
|
|
msgid " (insert)"
|
|
msgstr " (chèn)"
|
|
|
|
msgid " (replace)"
|
|
msgstr " (thay thế)"
|
|
|
|
msgid " (vreplace)"
|
|
msgstr " (thay thế ảo)"
|
|
|
|
msgid " Hebrew"
|
|
msgstr " Do thái"
|
|
|
|
msgid " Arabic"
|
|
msgstr " Ả rập"
|
|
|
|
msgid " (lang)"
|
|
msgstr " (ngôn ngữ)"
|
|
|
|
msgid " (paste)"
|
|
msgstr " (dán)"
|
|
|
|
msgid " VISUAL"
|
|
msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"
|
|
|
|
msgid " VISUAL LINE"
|
|
msgstr " DÒNG VISUAL"
|
|
|
|
msgid " VISUAL BLOCK"
|
|
msgstr " KHỐI VISUAL"
|
|
|
|
msgid " SELECT"
|
|
msgstr " LỰA CHỌN"
|
|
|
|
msgid " SELECT LINE"
|
|
msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"
|
|
|
|
msgid " SELECT BLOCK"
|
|
msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"
|
|
|
|
msgid "recording"
|
|
msgstr "đang ghi"
|
|
|
|
msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM"
|
|
msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu"
|
|
|
|
msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP"
|
|
msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E383: Invalid search string: %s"
|
|
msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E384: search hit TOP without match for: %s"
|
|
msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s"
|
|
msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s"
|
|
|
|
msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'"
|
|
msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"
|
|
|
|
msgid " (includes previously listed match)"
|
|
msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"
|
|
|
|
#. cursor at status line
|
|
msgid "--- Included files "
|
|
msgstr "--- Tập tin tính đến "
|
|
|
|
msgid "not found "
|
|
msgstr "không tìm thấy "
|
|
|
|
msgid "in path ---\n"
|
|
msgstr "trong đường dẫn ---\n"
|
|
|
|
msgid " (Already listed)"
|
|
msgstr " (Đã liệt kê)"
|
|
|
|
msgid " NOT FOUND"
|
|
msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Scanning included file: %s"
|
|
msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"
|
|
|
|
msgid "E387: Match is on current line"
|
|
msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"
|
|
|
|
msgid "All included files were found"
|
|
msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"
|
|
|
|
msgid "No included files"
|
|
msgstr "Không có tập tin được tính đến"
|
|
|
|
msgid "E388: Couldn't find definition"
|
|
msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"
|
|
|
|
msgid "E389: Couldn't find pattern"
|
|
msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E390: Illegal argument: %s"
|
|
msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E391: No such syntax cluster: %s"
|
|
msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
|
|
|
|
msgid "No Syntax items defined for this buffer"
|
|
msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này"
|
|
|
|
msgid "syncing on C-style comments"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C"
|
|
|
|
msgid "no syncing"
|
|
msgstr "không đồng bộ hóa"
|
|
|
|
msgid "syncing starts "
|
|
msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu "
|
|
|
|
msgid " lines before top line"
|
|
msgstr " dòng trước dòng đầu tiên"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Syntax sync items ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"syncing on items"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"đồng bộ hóa theo phần tử"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Syntax items ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Phần tử cú pháp ---"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E392: No such syntax cluster: %s"
|
|
msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
|
|
|
|
msgid "minimal "
|
|
msgstr "nhỏ nhất "
|
|
|
|
msgid "maximal "
|
|
msgstr "lớn nhất "
|
|
|
|
msgid "; match "
|
|
msgstr "; tương ứng "
|
|
|
|
msgid " line breaks"
|
|
msgstr " chuyển dòng"
|
|
|
|
msgid "E393: group[t]here not accepted here"
|
|
msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E394: Didn't find region item for %s"
|
|
msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy"
|
|
|
|
msgid "E395: contains argument not accepted here"
|
|
msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"
|
|
|
|
msgid "E396: containedin argument not accepted here"
|
|
msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"
|
|
|
|
msgid "E397: Filename required"
|
|
msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E398: Missing '=': %s"
|
|
msgstr "E398: Thiếu '=': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s"
|
|
msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s"
|
|
|
|
msgid "E400: No cluster specified"
|
|
msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s"
|
|
msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E402: Garbage after pattern: %s"
|
|
msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s"
|
|
|
|
msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice"
|
|
msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E404: Illegal arguments: %s"
|
|
msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E405: Missing equal sign: %s"
|
|
msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E406: Empty argument: %s"
|
|
msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E407: %s not allowed here"
|
|
msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E408: %s must be first in contains list"
|
|
msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E409: Unknown group name: %s"
|
|
msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s"
|
|
msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E411: highlight group not found: %s"
|
|
msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\""
|
|
msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\""
|
|
msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\""
|
|
|
|
msgid "E414: group has settings, highlight link ignored"
|
|
msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E415: unexpected equal sign: %s"
|
|
msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E416: missing equal sign: %s"
|
|
msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E417: missing argument: %s"
|
|
msgstr "E417: thiếu tham số: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E418: Illegal value: %s"
|
|
msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s"
|
|
|
|
msgid "E419: FG color unknown"
|
|
msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)"
|
|
|
|
msgid "E420: BG color unknown"
|
|
msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E421: Color name or number not recognized: %s"
|
|
msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E422: terminal code too long: %s"
|
|
msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E423: Illegal argument: %s"
|
|
msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s"
|
|
|
|
msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use"
|
|
msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp"
|
|
|
|
msgid "E669: Unprintable character in group name"
|
|
msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm"
|
|
|
|
#. This is an error, but since there previously was no check only
|
|
#. * give a warning.
|
|
msgid "W18: Invalid character in group name"
|
|
msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm"
|
|
|
|
msgid "E555: at bottom of tag stack"
|
|
msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi"
|
|
|
|
msgid "E556: at top of tag stack"
|
|
msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi"
|
|
|
|
msgid "E425: Cannot go before first matching tag"
|
|
msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E426: tag not found: %s"
|
|
msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s"
|
|
|
|
msgid " # pri kind tag"
|
|
msgstr " # pri loại thẻ ghi"
|
|
|
|
msgid "file\n"
|
|
msgstr "tập tin\n"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * Ask to select a tag from the list.
|
|
#. * When using ":silent" assume that <CR> was entered.
|
|
#.
|
|
msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): "
|
|
msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):"
|
|
|
|
msgid "E427: There is only one matching tag"
|
|
msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng"
|
|
|
|
msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag"
|
|
msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại"
|
|
|
|
#. Give an indication of the number of matching tags
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag %d of %d%s"
|
|
msgstr "thẻ ghi %d của %d%s"
|
|
|
|
msgid " or more"
|
|
msgstr " và hơn nữa"
|
|
|
|
msgid " Using tag with different case!"
|
|
msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E429: File \"%s\" does not exist"
|
|
msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại"
|
|
|
|
#. Highlight title
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" # TO tag FROM line in file/text"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Searching tags file %s"
|
|
msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n"
|
|
msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E431: Format error in tags file \"%s\""
|
|
msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Before byte %ld"
|
|
msgstr "Trước byte %ld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E432: Tags file not sorted: %s"
|
|
msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s"
|
|
|
|
#. never opened any tags file
|
|
msgid "E433: No tags file"
|
|
msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi"
|
|
|
|
msgid "E434: Can't find tag pattern"
|
|
msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi"
|
|
|
|
msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!"
|
|
msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!"
|
|
|
|
msgid "' not known. Available builtin terminals are:"
|
|
msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:"
|
|
|
|
msgid "defaulting to '"
|
|
msgstr "theo mặc định '"
|
|
|
|
msgid "E557: Cannot open termcap file"
|
|
msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap"
|
|
|
|
msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo"
|
|
msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này"
|
|
|
|
msgid "E559: Terminal entry not found in termcap"
|
|
msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap"
|
|
msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\""
|
|
|
|
msgid "E437: terminal capability \"cm\" required"
|
|
msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\""
|
|
|
|
#. Highlight title
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Terminal keys ---"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--- Phím terminal ---"
|
|
|
|
msgid "new shell started\n"
|
|
msgstr "đã chạy shell mới\n"
|
|
|
|
msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n"
|
|
msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n"
|
|
|
|
#. must display the prompt
|
|
msgid "No undo possible; continue anyway"
|
|
msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện"
|
|
|
|
msgid "E438: u_undo: line numbers wrong"
|
|
msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng"
|
|
|
|
msgid "1 change"
|
|
msgstr "duy nhất 1 thay đổi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld changes"
|
|
msgstr "%ld thay đổi"
|
|
|
|
msgid "E439: undo list corrupt"
|
|
msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng"
|
|
|
|
msgid "E440: undo line missing"
|
|
msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"
|
|
|
|
#. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"MS-Windows 16/32-bit GUI version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"MS-Windows 32-bit GUI version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"
|
|
|
|
msgid " in Win32s mode"
|
|
msgstr " trong chế độ Win32"
|
|
|
|
msgid " with OLE support"
|
|
msgstr " với hỗ trợ OLE"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"MS-Windows 32-bit console version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"MS-Windows 16-bit version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"32-bit MS-DOS version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"16-bit MS-DOS version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"MacOS X (unix) version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản cho MacOS X (unix)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"MacOS X version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản cho MacOS X"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"MacOS version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản cho MacOS"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"RISC OS version"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản cho RISC OS"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Included patches: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bao gồm các bản vá lỗi: "
|
|
|
|
msgid "Modified by "
|
|
msgstr "Với các thay đổi bởi "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Compiled "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Được biên dịch "
|
|
|
|
msgid "by "
|
|
msgstr "bởi "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Huge version "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản khổng lồ "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Big version "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản lớn "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Normal version "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản thông thường "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Small version "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản nhỏ "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Tiny version "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phiên bản \"tí hon\" "
|
|
|
|
msgid "without GUI."
|
|
msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."
|
|
|
|
msgid "with GTK2-GNOME GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."
|
|
|
|
msgid "with GTK-GNOME GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."
|
|
|
|
msgid "with GTK2 GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."
|
|
|
|
msgid "with GTK GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."
|
|
|
|
msgid "with X11-Motif GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."
|
|
|
|
msgid "with X11-neXtaw GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."
|
|
|
|
msgid "with X11-Athena GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."
|
|
|
|
msgid "with BeOS GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."
|
|
|
|
msgid "with Photon GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."
|
|
|
|
msgid "with GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI."
|
|
|
|
msgid "with Carbon GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."
|
|
|
|
msgid "with Cocoa GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."
|
|
|
|
msgid "with (classic) GUI."
|
|
msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."
|
|
|
|
msgid " Features included (+) or not (-):\n"
|
|
msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"
|
|
|
|
msgid " system vimrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""
|
|
|
|
msgid " user vimrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \""
|
|
|
|
msgid " 2nd user vimrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
|
|
msgid " 3rd user vimrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""
|
|
|
|
msgid " user exrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin exrc của người dùng: \""
|
|
|
|
msgid " 2nd user exrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
|
|
msgid " system gvimrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""
|
|
|
|
msgid " user gvimrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \""
|
|
|
|
msgid "2nd user gvimrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
|
|
msgid "3rd user gvimrc file: \""
|
|
msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""
|
|
|
|
msgid " system menu file: \""
|
|
msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""
|
|
|
|
msgid " fall-back for $VIM: \""
|
|
msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \""
|
|
|
|
msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
|
|
msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""
|
|
|
|
msgid "Compilation: "
|
|
msgstr "Tham số biên dịch: "
|
|
|
|
msgid "Compiler: "
|
|
msgstr "Trình biên dịch: "
|
|
|
|
msgid "Linking: "
|
|
msgstr "Liên kết: "
|
|
|
|
msgid " DEBUG BUILD"
|
|
msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"
|
|
|
|
msgid "VIM - Vi IMproved"
|
|
msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"
|
|
|
|
msgid "version "
|
|
msgstr "phiên bản "
|
|
|
|
msgid "by Bram Moolenaar et al."
|
|
msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện"
|
|
|
|
msgid "Vim is open source and freely distributable"
|
|
msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"
|
|
|
|
msgid "Help poor children in Uganda!"
|
|
msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"
|
|
|
|
msgid "type :help iccf<Enter> for information "
|
|
msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin"
|
|
|
|
msgid "type :q<Enter> to exit "
|
|
msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình "
|
|
|
|
msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help"
|
|
msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp "
|
|
|
|
msgid "type :help version7<Enter> for version info"
|
|
msgstr "hãy gõ :help version7<Enter> để biết về phiên bản này "
|
|
|
|
msgid "Running in Vi compatible mode"
|
|
msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"
|
|
|
|
msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults"
|
|
msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim "
|
|
|
|
msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this"
|
|
msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"
|
|
|
|
msgid "menu Help->Orphans for information "
|
|
msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin "
|
|
|
|
msgid "Running modeless, typed text is inserted"
|
|
msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"
|
|
|
|
msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode "
|
|
msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn "
|
|
|
|
msgid " for two modes "
|
|
msgstr " cho hai chế độ "
|
|
|
|
msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
|
|
msgstr ""
|
|
"trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi "
|
|
|
|
msgid " for Vim defaults "
|
|
msgstr ""
|
|
" để chuyển vào chế độ Vim mặc định "
|
|
|
|
msgid "Sponsor Vim development!"
|
|
msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"
|
|
|
|
msgid "Become a registered Vim user!"
|
|
msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"
|
|
|
|
msgid "type :help sponsor<Enter> for information "
|
|
msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
|
|
msgid "type :help register<Enter> for information "
|
|
msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
|
|
msgid "menu Help->Sponsor/Register for information "
|
|
msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin "
|
|
|
|
msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"
|
|
|
|
msgid "type :help windows95<Enter> for info on this"
|
|
msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
|
|
msgid "E441: There is no preview window"
|
|
msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước"
|
|
|
|
msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
|
|
msgstr ""
|
|
"E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"
|
|
|
|
msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
|
|
msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia"
|
|
|
|
msgid "E444: Cannot close last window"
|
|
msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"
|
|
|
|
msgid "Already only one window"
|
|
msgstr "Chỉ có một cửa sổ"
|
|
|
|
msgid "E445: Other window contains changes"
|
|
msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "E446: No file name under cursor"
|
|
msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
|
|
msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E370: Could not load library %s"
|
|
msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"
|
|
|
|
msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded."
|
|
msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl."
|
|
|
|
msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
|
|
msgstr ""
|
|
"E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An "
|
|
"toàn"
|
|
|
|
msgid "Edit with &multiple Vims"
|
|
msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m"
|
|
|
|
msgid "Edit with single &Vim"
|
|
msgstr "Soạn thảo trong một &Vim"
|
|
|
|
msgid "&Diff with Vim"
|
|
msgstr "&So sánh (diff) qua Vim"
|
|
|
|
msgid "Edit with &Vim"
|
|
msgstr "Soạn thảo trong &Vim"
|
|
|
|
#. Now concatenate
|
|
msgid "Edit with existing Vim - &"
|
|
msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &"
|
|
|
|
msgid "Edits the selected file(s) with Vim"
|
|
msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim"
|
|
|
|
msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!"
|
|
|
|
msgid "gvimext.dll error"
|
|
msgstr "lỗi gvimext.dll"
|
|
|
|
msgid "Path length too long!"
|
|
msgstr "Đường dẫn quá dài!"
|
|
|
|
msgid "--No lines in buffer--"
|
|
msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * The error messages that can be shared are included here.
|
|
#. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
|
|
#.
|
|
msgid "E470: Command aborted"
|
|
msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"
|
|
|
|
msgid "E471: Argument required"
|
|
msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"
|
|
|
|
msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
|
|
msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"
|
|
|
|
msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
|
|
msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"
|
|
|
|
msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
|
|
msgstr ""
|
|
"E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc "
|
|
"trong tìm kiếm thẻ ghi"
|
|
|
|
msgid "E171: Missing :endif"
|
|
msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"
|
|
|
|
msgid "E600: Missing :endtry"
|
|
msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"
|
|
|
|
msgid "E170: Missing :endwhile"
|
|
msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"
|
|
|
|
msgid "E588: :endwhile without :while"
|
|
msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"
|
|
|
|
msgid "E13: File exists (add ! to override)"
|
|
msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"
|
|
|
|
msgid "E472: Command failed"
|
|
msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E234: Unknown fontset: %s"
|
|
msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E235: Unknown font: %s"
|
|
msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width"
|
|
msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"
|
|
|
|
msgid "E473: Internal error"
|
|
msgstr "E473: Lỗi nội bộ"
|
|
|
|
msgid "Interrupted"
|
|
msgstr "Bị gián đoạn"
|
|
|
|
msgid "E14: Invalid address"
|
|
msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"
|
|
|
|
msgid "E474: Invalid argument"
|
|
msgstr "E474: Tham số không cho phép"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E475: Invalid argument: %s"
|
|
msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E15: Invalid expression: %s"
|
|
msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"
|
|
|
|
msgid "E16: Invalid range"
|
|
msgstr "E16: Vùng không cho phép"
|
|
|
|
msgid "E476: Invalid command"
|
|
msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E17: \"%s\" is a directory"
|
|
msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"
|
|
|
|
msgid "E18: Unexpected characters before '='"
|
|
msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
|
|
msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E448: Could not load library function %s"
|
|
msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"
|
|
|
|
msgid "E19: Mark has invalid line number"
|
|
msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"
|
|
|
|
msgid "E20: Mark not set"
|
|
msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"
|
|
|
|
msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
|
|
msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"
|
|
|
|
msgid "E22: Scripts nested too deep"
|
|
msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"
|
|
|
|
msgid "E23: No alternate file"
|
|
msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"
|
|
|
|
msgid "E24: No such abbreviation"
|
|
msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"
|
|
|
|
msgid "E477: No ! allowed"
|
|
msgstr "E477: Không cho phép !"
|
|
|
|
msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time"
|
|
msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"
|
|
|
|
msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
|
|
msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
|
|
msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E28: No such highlight group name: %s"
|
|
msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"
|
|
|
|
msgid "E29: No inserted text yet"
|
|
msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"
|
|
|
|
msgid "E30: No previous command line"
|
|
msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"
|
|
|
|
msgid "E31: No such mapping"
|
|
msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"
|
|
|
|
msgid "E479: No match"
|
|
msgstr "E479: Không có tương ứng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E480: No match: %s"
|
|
msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"
|
|
|
|
msgid "E32: No file name"
|
|
msgstr "E32: Không có tên tập tin"
|
|
|
|
msgid "E33: No previous substitute regular expression"
|
|
msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"
|
|
|
|
msgid "E34: No previous command"
|
|
msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"
|
|
|
|
msgid "E35: No previous regular expression"
|
|
msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"
|
|
|
|
msgid "E481: No range allowed"
|
|
msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"
|
|
|
|
msgid "E36: Not enough room"
|
|
msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E247: no registered server named \"%s\""
|
|
msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E482: Can't create file %s"
|
|
msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"
|
|
|
|
msgid "E483: Can't get temp file name"
|
|
msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E484: Can't open file %s"
|
|
msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E485: Can't read file %s"
|
|
msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"
|
|
|
|
msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
|
|
msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"
|
|
|
|
msgid "E38: Null argument"
|
|
msgstr "E38: Tham sô bằng 0"
|
|
|
|
msgid "E39: Number expected"
|
|
msgstr "E39: Yêu cầu một số"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E40: Can't open errorfile %s"
|
|
msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"
|
|
|
|
msgid "E233: cannot open display"
|
|
msgstr "E233: không mở được màn hình"
|
|
|
|
msgid "E41: Out of memory!"
|
|
msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"
|
|
|
|
msgid "Pattern not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E486: Pattern not found: %s"
|
|
msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"
|
|
|
|
msgid "E487: Argument must be positive"
|
|
msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"
|
|
|
|
msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
|
|
msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"
|
|
|
|
msgid "E42: No Errors"
|
|
msgstr "E42: Không có lỗi"
|
|
|
|
msgid "E43: Damaged match string"
|
|
msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"
|
|
|
|
msgid "E44: Corrupted regexp program"
|
|
msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"
|
|
|
|
msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
|
|
msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\""
|
|
msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""
|
|
|
|
msgid "E47: Error while reading errorfile"
|
|
msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"
|
|
|
|
msgid "E48: Not allowed in sandbox"
|
|
msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"
|
|
|
|
msgid "E523: Not allowed here"
|
|
msgstr "E523: Không cho phép ở đây"
|
|
|
|
msgid "E359: Screen mode setting not supported"
|
|
msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "E49: Invalid scroll size"
|
|
msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"
|
|
|
|
msgid "E91: 'shell' option is empty"
|
|
msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"
|
|
|
|
msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
|
|
msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"
|
|
|
|
msgid "E72: Close error on swap file"
|
|
msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"
|
|
|
|
msgid "E73: tag stack empty"
|
|
msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"
|
|
|
|
msgid "E74: Command too complex"
|
|
msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"
|
|
|
|
msgid "E75: Name too long"
|
|
msgstr "E75: Tên quá dài"
|
|
|
|
msgid "E76: Too many ["
|
|
msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["
|
|
|
|
msgid "E77: Too many file names"
|
|
msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"
|
|
|
|
msgid "E488: Trailing characters"
|
|
msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"
|
|
|
|
msgid "E78: Unknown mark"
|
|
msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"
|
|
|
|
msgid "E79: Cannot expand wildcards"
|
|
msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"
|
|
|
|
msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
|
|
msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"
|
|
|
|
msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
|
|
msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"
|
|
|
|
msgid "E80: Error while writing"
|
|
msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "Zero count"
|
|
msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"
|
|
|
|
msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
|
|
msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"
|
|
|
|
msgid "E449: Invalid expression received"
|
|
msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"
|
|
|
|
msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
|
|
msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"
|