mirror of
https://github.com/jellyfin/jellyfin-web.git
synced 2024-11-16 18:38:25 -07:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Translation: Jellyfin/Jellyfin Web Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
parent
1647cb5f11
commit
c3cbba0a42
@ -188,7 +188,7 @@
|
||||
"Ascending": "Tăng dần",
|
||||
"AsManyAsPossible": "Càng nhiều càng tốt",
|
||||
"Artists": "Nghệ Sĩ",
|
||||
"AroundTime": "Khoảng {0}",
|
||||
"AroundTime": "Khoảng",
|
||||
"Anytime": "Bất cứ lúc nào",
|
||||
"AnyLanguage": "Ngôn Ngữ Bất Kỳ",
|
||||
"AlwaysPlaySubtitlesHelp": "Phụ đề phù hợp với sở thích ngôn ngữ sẽ được tải bất kể ngôn ngữ âm thanh.",
|
||||
@ -715,7 +715,7 @@
|
||||
"LabelEnableSingleImageInDidlLimit": "Giới hạn chỉ một hình ảnh nhúng",
|
||||
"LabelEnableRealtimeMonitorHelp": "Thay đổi để nội dung sẽ được xử lý ngay lập tức trên các hệ thống được hỗ trợ.",
|
||||
"LabelEnableRealtimeMonitor": "Bật tính năng theo dõi thời gian thực",
|
||||
"LabelEnableHttpsHelp": "Cho phép máy chủ theo dõi thiết lập HTTPS. Cần phải có chứng chỉ hợp lệ để tính năng này có hiệu quả.",
|
||||
"LabelEnableHttpsHelp": "Cho phép máy chủ theo dõi port HTTPS đã được thiết lập. Cần phải có chứng chỉ hợp lệ để tính năng này có hiệu quả.",
|
||||
"LabelEnableHttps": "Bật HTTPS",
|
||||
"LabelEnableHardwareDecodingFor": "Bật tính năng giãi mã phần cứng cho:",
|
||||
"LabelEnableDlnaServerHelp": "Cho phép các thiết bị UPnP trong mạng của bản để duyệt và phát nội dung.",
|
||||
@ -734,5 +734,55 @@
|
||||
"HeaderDVR": "DVR",
|
||||
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScanHelp": "Trích xuất hình ảnh của video được nhập vào trong lúc quét thư viện. Nếu không thì hình này này sẽ được trích xuất thông qua những tác vụ định kì, giúp cho quá trình quét thư viện diễn ra nhanh hơn.",
|
||||
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScan": "Trích xuất hình ảnh từng chương khi quét thư viện",
|
||||
"LabelBaseUrlHelp": "Thêm một thư mục tuỳ chọn vào đường dẫn máy chủ. Ví dụ: <code>http://example.com/<b><baseurl></b></code>"
|
||||
"LabelBaseUrlHelp": "Thêm một thư mục tuỳ chọn vào đường dẫn máy chủ. Ví dụ: <code>http://example.com/<b><baseurl></b></code>",
|
||||
"LabelLoginDisclaimerHelp": "Một tin nhắn sẽ hiển thị ở phía cuối của trang đăng nhập.",
|
||||
"LabelLoginDisclaimer": "Hiển thị khi đăng nhập:",
|
||||
"LabelLockItemToPreventChanges": "Khoá mục này để ngăn những thay đổi trong tương lai",
|
||||
"LabelLocalHttpServerPortNumberHelp": "TCP port mà máy chủ Jellyfin HTTP nên kết nối.",
|
||||
"LabelLocalHttpServerPortNumber": "HTTP port nội bộ:",
|
||||
"LabelLineup": "Danh sách diễn viên:",
|
||||
"LabelLibraryPageSizeHelp": "Cài đặt số lượng mục hiển thị trong một trang thư viện. Cài đặt 0 để vô hiệu hoá việc phân trang.",
|
||||
"LabelLibraryPageSize": "Kích thước trang của thư viện:",
|
||||
"LabelLanNetworks": "Mạng nội bộ:",
|
||||
"LabelKodiMetadataUserHelp": "Lưu dữ liệu xem vào tập tin NFO dành cho những ứng dụng khác sử dụng.",
|
||||
"LabelKodiMetadataUser": "Lưu thông tin người xem vào tập tin NFO dành cho:",
|
||||
"LabelKodiMetadataSaveImagePathsHelp": "Cài đặt này được khuyến cáo nếu bạn có những hình ảnh đặt tên không đúng với hướng dẫn của Kodi.",
|
||||
"LabelKodiMetadataSaveImagePaths": "Lưu đường dẫn hình ảnh trong tập tin NFO",
|
||||
"LabelKodiMetadataEnablePathSubstitutionHelp": "Kích hoạt thay thế đường dẫn hình ảnh sử dụng cài đặt của máy chủ.",
|
||||
"LabelKodiMetadataEnablePathSubstitution": "Kích hoạt thay thế đường dẫn",
|
||||
"LabelKodiMetadataEnableExtraThumbsHelp": "Khi tải hình ảnh, chúng có thể được lưu vào cả extrafanart và extrathumbs để tối ưu hoá khả năng tương thích với giao diện Kodi.",
|
||||
"LabelKodiMetadataEnableExtraThumbs": "Sao chép từ mục extrafanart đến mục extrathumbs",
|
||||
"LabelKodiMetadataDateFormatHelp": "Toàn bộ ngày trong tập tin NFO sẽ được đọc sử dụng định dạng này.",
|
||||
"LabelKodiMetadataDateFormat": "Định dạng của ngày phát hành:",
|
||||
"LabelKidsCategories": "Những thể loại của trẻ em:",
|
||||
"LabelKeepUpTo": "Theo kịp:",
|
||||
"LabelInternetQuality": "Chất lượng Internet:",
|
||||
"LabelInNetworkSignInWithEasyPasswordHelp": "Sử dụng mã PIN đơn giản để đăng nhập thiết bị phát trong mạng nội bộ. Mật khẩu thông thường sẽ chỉ cần khi không truy cập nội mạng. Nếu mã PIN để trống, bạn sex không cần mật khẩu trong mạng nội bộ.",
|
||||
"LabelInNetworkSignInWithEasyPassword": "Kích hoạt đăng nhập nội mạng bằng mã PIN đơn giản",
|
||||
"LabelImportOnlyFavoriteChannels": "Giới hạn để chỉ nhập vào những kênh yêu thích",
|
||||
"LabelImageType": "Loại hình ảnh:",
|
||||
"LabelImageFetchersHelp": "Kích hoạt và xếp hạng chương trình tải hình ảnh theo thứ tự ưu tiên.",
|
||||
"LabelIdentificationFieldHelp": "Một phần chuỗi không phân biệt viết hoa/thường hoặc regex expression.",
|
||||
"LabelIconMaxWidthHelp": "Độ phân giải tối đa của biểu tượng hiển thị thông qua upnp:icon.",
|
||||
"LabelIconMaxWidth": "Chiều ngang tối đa của biểu tượng:",
|
||||
"LabelIconMaxHeightHelp": "Độ phân giải tối đa của biểu tượng hiển thị thông qua upnp:icon.",
|
||||
"LabelIconMaxHeight": "Chiều cao tối đa của biểu tượng:",
|
||||
"LabelHttpsPortHelp": "TCP port mà máy chủ Jellyfin HTTPS nên kết nối vào.",
|
||||
"LabelHttpsPort": "HTTPS port trên máy chủ:",
|
||||
"LabelHomeScreenSectionValue": "Mục trên trang chủ {0}:",
|
||||
"LabelHomeNetworkQuality": "Chất lượng mạng trong nhà:",
|
||||
"LabelHardwareAccelerationTypeHelp": "Hỗ trợ phần cần những thiết lập bổ sung.",
|
||||
"LabelHardwareAccelerationType": "Hỗ trợ phần cứng:",
|
||||
"LabelEncoderPreset": "Thiết lập cài sẵn của mã H264 và H265:",
|
||||
"LabelH264Crf": "CRF của mã H264:",
|
||||
"LabelGroupMoviesIntoCollectionsHelp": "Khi hiển thị danh sách phim, các bộ phim thuộc về một bộ sưu tập sẽ hiển thị trong một nhóm.",
|
||||
"LabelGroupMoviesIntoCollections": "Nhóm phim vào bộ sưu tập",
|
||||
"LabelServerNameHelp": "Tên này sẽ được sử dụng để phân biệt máy chủ và giá trị mặc định là tên của máy tính chủ.",
|
||||
"LabelFriendlyName": "Tên thân thiện:",
|
||||
"LabelFormat": "Định dạng:",
|
||||
"LabelForgotPasswordUsernameHelp": "Nhập vào tên tài khoản nếu bạn nhớ nó.",
|
||||
"LabelFont": "Kiểu chữ:",
|
||||
"LabelFolder": "Thư mục:",
|
||||
"LabelFileOrUrl": "Tệp hoặc URL:",
|
||||
"LabelFailed": "Thất bại"
|
||||
}
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user