Translated using Weblate (Vietnamese)

Translation: Jellyfin/Jellyfin Web
Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
hoanghuy309 2022-07-15 08:59:22 +00:00 committed by Weblate
parent 50f2998fa4
commit 9edbbdbc59

View File

@ -460,7 +460,7 @@
"HeaderStopRecording": "Ngừng Ghi Hình/Ghi Âm", "HeaderStopRecording": "Ngừng Ghi Hình/Ghi Âm",
"HeaderSpecialEpisodeInfo": "Thông Tin Tập Đặc Biệt", "HeaderSpecialEpisodeInfo": "Thông Tin Tập Đặc Biệt",
"LabelCustomDeviceDisplayNameHelp": "Cung cấp một tên hiển thị riêng hoặc bỏ trống để sử dụng tên có sẵn của thiết bị.", "LabelCustomDeviceDisplayNameHelp": "Cung cấp một tên hiển thị riêng hoặc bỏ trống để sử dụng tên có sẵn của thiết bị.",
"LabelCustomCssHelp": "Áp dụng CSS tùy chỉnh của bạn cho chủ đề/nhãn hiệu trên giao diện web.", "LabelCustomCssHelp": "Áp dụng CSS tùy chỉnh của bạn cho chủ đề/nhãn hiệu trên giao diện web.",
"LabelCustomCss": "Mã CSS tùy chỉnh:", "LabelCustomCss": "Mã CSS tùy chỉnh:",
"LabelCustomCertificatePathHelp": "Đường dẫn tệp PKCS #12 chứa chứng chỉ và khoá riêng để bật hỗ trợ TLS trên một tên miền tuỳ chọn.", "LabelCustomCertificatePathHelp": "Đường dẫn tệp PKCS #12 chứa chứng chỉ và khoá riêng để bật hỗ trợ TLS trên một tên miền tuỳ chọn.",
"LabelCustomCertificatePath": "Đường dẫn đến chứng chỉ SSL:", "LabelCustomCertificatePath": "Đường dẫn đến chứng chỉ SSL:",
@ -594,7 +594,7 @@
"LabelEnableDlnaPlayToHelp": "Phát hiện các thiết bị trong mạng của bạn và cung cấp khả năng điều khiển chúng từ xa.", "LabelEnableDlnaPlayToHelp": "Phát hiện các thiết bị trong mạng của bạn và cung cấp khả năng điều khiển chúng từ xa.",
"LabelEnableDlnaDebugLoggingHelp": "Tạo tệp nhật ký lớn và chỉ nên dùng khi cần thiết để xử lý sự cố.", "LabelEnableDlnaDebugLoggingHelp": "Tạo tệp nhật ký lớn và chỉ nên dùng khi cần thiết để xử lý sự cố.",
"LabelEnableDlnaDebugLogging": "Bật tính năng gỡ lỗi DLNA", "LabelEnableDlnaDebugLogging": "Bật tính năng gỡ lỗi DLNA",
"LabelEnableDlnaClientDiscoveryIntervalHelp": "Xác định thời lượng tính bằng giây giữa hai lần tìm kiếm SSDP.", "LabelEnableDlnaClientDiscoveryIntervalHelp": "Xác định thời gian tính bằng giây giữa hai lần tìm kiếm SSDP.",
"LabelEnableDlnaClientDiscoveryInterval": "Thời gian dò tìm máy khách:", "LabelEnableDlnaClientDiscoveryInterval": "Thời gian dò tìm máy khách:",
"LabelEnableBlastAliveMessagesHelp": "Bật cái này nếu máy chủ không được các thiết bị UPnP khác trên mạng của bạn tìm ra một cách đáng tin cậy.", "LabelEnableBlastAliveMessagesHelp": "Bật cái này nếu máy chủ không được các thiết bị UPnP khác trên mạng của bạn tìm ra một cách đáng tin cậy.",
"LabelEnableBlastAliveMessages": "Phát tin nhắn trực tiếp", "LabelEnableBlastAliveMessages": "Phát tin nhắn trực tiếp",
@ -1464,7 +1464,7 @@
"HeaderUploadSubtitle": "Tải Lên Phụ Đề", "HeaderUploadSubtitle": "Tải Lên Phụ Đề",
"HeaderAddUser": "Thêm Người Dùng", "HeaderAddUser": "Thêm Người Dùng",
"HeaderAddUpdateSubtitle": "Thêm/Cập nhật phụ đề", "HeaderAddUpdateSubtitle": "Thêm/Cập nhật phụ đề",
"LabelEnableSSDPTracingHelp": "Kích hoạt dò tìm mạng SSDP chi tiết để ghi nhật ký.<br/><b>CẢNH BÁO:</b> Điều này sẽ làm giảm hiệu suất nghiêm trọng.", "LabelEnableSSDPTracingHelp": "Bật chi tiết dò tìm mạng SSDP để ghi nhật ký.<br/><b>CẢNH BÁO:</b> Điều này sẽ làm giảm hiệu suất nghiêm trọng.",
"LabelEnableSSDPTracing": "Bật Dò Tìm SSDP:", "LabelEnableSSDPTracing": "Bật Dò Tìm SSDP:",
"LabelEnableIP6Help": "Bật chức năng IPv6.", "LabelEnableIP6Help": "Bật chức năng IPv6.",
"LabelEnableIP6": "Bật IPv6", "LabelEnableIP6": "Bật IPv6",
@ -1483,7 +1483,7 @@
"LabelUDPPortRangeHelp": "Hạn chế Jellyfin dùng dải cổng này khi tạo kết nối UDP. (Mặc định là 1024 - 645535). <br/> Lưu ý: Một số chức năng yêu cầu các cổng cố định có thể nằm ngoài dải này.", "LabelUDPPortRangeHelp": "Hạn chế Jellyfin dùng dải cổng này khi tạo kết nối UDP. (Mặc định là 1024 - 645535). <br/> Lưu ý: Một số chức năng yêu cầu các cổng cố định có thể nằm ngoài dải này.",
"LabelUDPPortRange": "Phạm Vi Giao Tiếp UDP:", "LabelUDPPortRange": "Phạm Vi Giao Tiếp UDP:",
"LabelSSDPTracingFilterHelp": "Địa chỉ IP tùy chọn để lọc lưu lượng SSDP đã ghi nhật ký.", "LabelSSDPTracingFilterHelp": "Địa chỉ IP tùy chọn để lọc lưu lượng SSDP đã ghi nhật ký.",
"LabelSSDPTracingFilter": "Bộ lọc SSDP:", "LabelSSDPTracingFilter": "Bộ Lọc SSDP:",
"LabelPublishedServerUriHelp": "Ghi đè URI được Jellyfin dùng, dựa trên giao diện hoặc địa chỉ IP của máy khách.", "LabelPublishedServerUriHelp": "Ghi đè URI được Jellyfin dùng, dựa trên giao diện hoặc địa chỉ IP của máy khách.",
"LabelPublishedServerUri": "URI Máy Chủ Đã Công Bố:", "LabelPublishedServerUri": "URI Máy Chủ Đã Công Bố:",
"LabelHDHomerunPortRangeHelp": "Giới hạn phạm vi cổng HDHomeRun UDP ở giá trị này. (Mặc định là 1024 - 645535).", "LabelHDHomerunPortRangeHelp": "Giới hạn phạm vi cổng HDHomeRun UDP ở giá trị này. (Mặc định là 1024 - 645535).",
@ -1519,7 +1519,7 @@
"LabelSlowResponseEnabled": "Ghi lại thông báo cảnh báo nếu máy chủ hồi đáp chậm", "LabelSlowResponseEnabled": "Ghi lại thông báo cảnh báo nếu máy chủ hồi đáp chậm",
"UseEpisodeImagesInNextUpHelp": "Phần 'Tiếp theo' và 'Tiếp tục Xem' sẽ dùng ảnh của tập làm ảnh thu nhỏ thay vì ảnh thu nhỏ chính thức của chương trình.", "UseEpisodeImagesInNextUpHelp": "Phần 'Tiếp theo' và 'Tiếp tục Xem' sẽ dùng ảnh của tập làm ảnh thu nhỏ thay vì ảnh thu nhỏ chính thức của chương trình.",
"UseEpisodeImagesInNextUp": "Sử dụng hình ảnh tập trong phần 'Tiếp theo' và 'Tiếp tục Xem'", "UseEpisodeImagesInNextUp": "Sử dụng hình ảnh tập trong phần 'Tiếp theo' và 'Tiếp tục Xem'",
"LabelLocalCustomCss": "CSS tùy chỉnh để tạo kiểu chỉ áp dụng cho ứng dụng khách này. Bạn có thể muốn tắt mã CSS tùy chỉnh của máy chủ.", "LabelLocalCustomCss": "CSS tùy chỉnh để tạo kiểu chỉ áp dụng cho máy khách này. Bạn có thể muốn tắt CSS tùy chỉnh của máy chủ.",
"LabelDisableCustomCss": "Tắt mã CSS tùy chỉnh cho chủ đề/nhãn hiệu được cung cấp từ máy chủ.", "LabelDisableCustomCss": "Tắt mã CSS tùy chỉnh cho chủ đề/nhãn hiệu được cung cấp từ máy chủ.",
"DisableCustomCss": "Tắt CSS tùy chỉnh do máy chủ cung cấp", "DisableCustomCss": "Tắt CSS tùy chỉnh do máy chủ cung cấp",
"AudioBitDepthNotSupported": "Độ sâu bit của âm thanh không được hỗ trợ", "AudioBitDepthNotSupported": "Độ sâu bit của âm thanh không được hỗ trợ",