Translated using Weblate (Vietnamese)

Translation: Jellyfin/Jellyfin Web
Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
hoanghuy309 2020-09-14 13:14:49 +00:00 committed by Weblate
parent d3d02af2a5
commit 660f221635

View File

@ -29,7 +29,7 @@
"LabelDay": "Ngày:",
"LabelEnableDlnaPlayTo": "Cho phép DLNA chạy để",
"LabelEvent": "Sự kiện:",
"LabelFinish": "Kết thúc",
"LabelFinish": "Xong",
"LabelLanguage": "Ngôn ngữ:",
"LabelName": "Tên:",
"LabelNewPassword": "Mật khẩu mới:",
@ -112,7 +112,7 @@
"BurnSubtitlesHelp": "Xác định xem máy chủ có nên ghi phụ đề khi chuyển đổi video hay không. Tránh thực hiện việc này sẽ cải thiện hiệu suất máy chủ đáng kể. Chọn Tự động để ghi các phụ đề có định dạng dựa trên hình ảnh (VOBSUB, PGS, SUB, IDX, ...) và một vài phụ đề ASS/SSA nhất định.",
"Browse": "Duyệt",
"BoxRear": "Hộp (mặt sau)",
"Books": "Sách",
"Books": "Các Quyển Sách",
"BookLibraryHelp": "Âm thanh và sách văn bản được hỗ trợ. Xem lại {0} hướng dẫn đặt tên sách {1}.",
"Blacklist": "Danh sách đen",
"BirthPlaceValue": "Nơi sinh: {0}",
@ -121,13 +121,13 @@
"Backdrops": "Phông nền",
"Backdrop": "Phông nền",
"Auto": "Tự động",
"AuthProviderHelp": "Chọn Nhà cung cấp xác thực sẽ được sử dụng để xác thực mật khẩu người dùng này.",
"AuthProviderHelp": "Chọn nhà cung cấp xác thực được dùng để xác thực mật khẩu người dùng này.",
"Audio": "Âm thanh",
"AspectRatio": "Tỷ lệ khung hình",
"AskAdminToCreateLibrary": "Yêu cầu quản trị viên tạo thư viện.",
"Ascending": "Tăng dần",
"AsManyAsPossible": "Càng nhiều càng tốt",
"Artists": "Nghệ Sĩ",
"Artists": "Các Nghệ Sĩ",
"AroundTime": "Khoảng",
"Anytime": "Bất cứ lúc nào",
"AnyLanguage": "Ngôn Ngữ Bất Kỳ",
@ -187,7 +187,7 @@
"ConfirmDeleteItems": "Xoá những mục này sẽ xoá chúng khỏi ổ cứng và thư viện của bạn. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục?",
"ConfirmDeleteItem": "Xoá mục này sẽ xoá nó khỏi ổ cứng và thư viện của bạn. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục?",
"ConfirmDeleteImage": "Bạn có chắc chắn xoá ảnh này?",
"ConfigureDateAdded": "Thiết lập cách xác định \"ngày thêm vào\" trong mục cài đặt Thư Viện của phần quản lý máy chủ Jellyfin",
"ConfigureDateAdded": "Định cấu hình cách xác định ngày đã thêm trong trang tổng quan trong cài đặt thư viện máy chủ Jellyfin",
"Composer": "Tác giả",
"CommunityRating": "Đánh giá của cộng đồng",
"ColorTransfer": "Chuyển đổi màu",
@ -197,7 +197,7 @@
"ClientSettings": "Cài đặt thiết bị phát",
"CinemaModeConfigurationHelp": "Chế độ Cinema giúp bạn mang lại trải nghiệm rạp chiếu phim ngay tại phòng khách với khả năng phát trailers và những đoạn mở đầu tuỳ chọn trước phần chính của bộ phim.",
"ChannelNumber": "Kênh số",
"Channels": "Kênh",
"Channels": "Các Kênh",
"ChannelNameOnly": "Chỉ kênh {0}",
"ChannelAccessHelp": "Chọn những kênh để chia vẻ với người dùng này. Người quản lý sẽ có thể thay đổi toàn bộ kênh bằng cách sử dụng bộ quản lý thông tin.",
"ChangingMetadataImageSettingsNewContent": "Thay đổi về thiết lập của việc tải thông tin hoặc hình ảnh sẽ chỉ có tác dụng với những nội dung mới được thêm vào thư viện. Để những thiết lập mới có tác dụng với nội dung đã có sẵn, bạn sẽ phải cập nhật lại thông tin của chúng.",
@ -222,7 +222,7 @@
"Directors": "Đạo Diễn",
"Director": "Đạo Diễn",
"DirectStreaming": "Phát trực tuyến",
"DirectStreamHelp2": "Phát trực tuyến sử dụng rất ít tài nguyên máy chủ mà không giảm chất lượng video.",
"DirectStreamHelp2": "Phát trực tiếp sử dụng ít sức mạnh xử lý với chất lượng video bị giảm thiểu chút ít.",
"DirectStreamHelp1": "Nội dung này tương thích với thiết bị về độ phân giải và dạng mã hoá (H.264, AC3, v.v.), nhưng lại không tương tích định dạng (mkv, avi, wmv, v.v.). Video sẽ được chuyển đổi định dạng trực tiếp ngay trước khi phát trên thiết bị.",
"DirectPlaying": "Phát trực tiếp",
"DeviceAccessHelp": "Thiết lập này chỉ áp dụng cho những thiết bị có thể định danh và sẽ không chặn được truy cập từ trình duyệt. Chọn lọc thiết bị người dùng sẽ chặn người dùng này truy cập từ những thiết bị mới cho đến khi được duyệt.",
@ -233,7 +233,7 @@
"DeleteUserConfirmation": "Bạn có chắc chắn muốn xoá người dùng này?",
"DeleteMedia": "Xoá nội dung",
"DeleteDeviceConfirmation": "Bạn có chắc chắn muốn xoá thiết bị này? Nó sẽ xuất hiện lại khi người dùng đăng nhập bằng thiết bị đó.",
"DeinterlaceMethodHelp": "Chọn phương pháp khử xen kẽ khi chuyển mã những nội dung sử dụng phương pháp quét xen kẽ.",
"DeinterlaceMethodHelp": "Chọn phương pháp khử xen kẽ để sử dụng khi phần mềm chuyển mã nội dung xen kẽ. Khi tăng tốc phần cứng hỗ trợ khử xen kẽ phần cứng được bật, trình khử xen kẽ phần cứng sẽ được sử dụng thay cho cài đặt này.",
"DefaultSubtitlesHelp": "Phụ đề được sử dụng dựa vào thiết lập mặc định (default) và bắt buộc (forced) trong phần thông tin bổ trợ. Tuỳ chọn ưu tiên ngôn ngữ sẽ có tác dụng khi có nhiều phụ đề khác nhau.",
"DefaultMetadataLangaugeDescription": "Đây là thiết lập mặc định chung, bạn có thể tuỳ chỉnh thiết lập riêng cho từng thư viện.",
"DisplayModeHelp": "Chọn kiểu bố trí giao diện mà bạn muốn.",
@ -247,12 +247,12 @@
"EditImages": "Chỉnh sửa hình ảnh",
"Edit": "Chỉnh sửa",
"EasyPasswordHelp": "Mã PIN tiện lợi được sử dụng cho việc truy cập offline trên những thiết bị được hỗ trợ và cũng có thể sử dụng dành cho truy cập dễ dàng trong nội mạng.",
"DropShadow": "Đổ Bóng",
"DropShadow": "Bóng đổ",
"DrmChannelsNotImported": "Những kênh được bảo vệ bản quyền sẽ không được nhập vào.",
"DownloadsValue": "{0} đã tải xuống",
"EnableColorCodedBackgrounds": "Màu nền theo loại kênh",
"HeaderDateIssued": "Ngày Phát Hành",
"HeaderContinueWatching": "Tiếp Tục Xem",
"HeaderContinueWatching": "Tiếp Tục Xem Tiếp",
"HeaderContinueListening": "Tiếp Tục Nghe",
"HeaderCodecProfileHelp": "Bộ giải mã chỉ ra những kiểu mã hoá nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu một nội dung không thể phát, nó sẽ được chuyển mã, thậm chí nếu kiểu mã hoá đó được thiết lập phát trực tiếp.",
"HeaderContainerProfileHelp": "Bộ định dạng chỉ ra những định dạng nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu nội dung có định dạng không thể phát, nội dung sẽ được chuyển đổi định dạng, kể cả khi định dạng đó được thiết lập phát trực tiếp.",
@ -275,7 +275,7 @@
"HeaderAudioBooks": "Sách Nói",
"HeaderAppearsOn": "Xuất Bản Vào",
"HeaderApp": "Ứng dụng",
"HeaderApiKeysHelp": "Những ứng dụng khác cần có \"API key\" để tương tác với máy chủ Jellyfin. Những mã này được tạo ra bằng cách đăng nhập vào máy chủ Jellyfin, hoặc bạn có thể cung cấp cho ứng dụng một mã truy cập.",
"HeaderApiKeysHelp": "Ứng dụng bên ngoài cần có \"khóa API\" để giao tiếp với máy chủ Jellyfin. Khóa được cấp theo cách đăng nhập bằng tài khoản người dùng thông thường hoặc cấp khóa cho ứng dụng theo cách thủ công.",
"HeaderApiKeys": "API Keys",
"HeaderApiKey": "API Key",
"HeaderAllowMediaDeletionFrom": "Cho Phép Xoá Nội Dung",
@ -325,10 +325,10 @@
"ErrorPleaseSelectLineup": "Hãy chọn một danh sách và thử lại. Nếu không có danh sách nào sẵn sàng, hãy chắc chắn rằng thông tin tài khoản, mật khẩu, và mã bưu điện đều chính xác.",
"ErrorStartHourGreaterThanEnd": "Thời gian kết thúc phải lớn hơn thời gian bắt đầu.",
"ErrorGettingTvLineups": "Có lỗi xảy ra khi tải danh sách TV này. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng thông tin của bạn chính xác.",
"ErrorDeletingItem": "Có lỗi xảy ra khi xoá mục này khỏi máy chủ Jellyfin. Hãy thử lại sau khi kiểm tra chắc chắn rằng máy chủ Jellyfin có quyền ghi/xoá vào thư mục nội dung.",
"ErrorDeletingItem": "Có lỗi xảy ra khi xoá mục này khỏi máy chủ Jellyfin. Hãy kiểm tra xem máy chủ Jellyfin có quyền ghi/xoá vào thư mục đa phương tiện và thử xóa lại sau.",
"ErrorAddingXmlTvFile": "Có lỗi xảy ra khi truy cập tài liệu XMLTV. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng tài liệu này tồn tại.",
"ErrorAddingTunerDevice": "Có lỗi xảy ra khi thêm vào thiết bị bắt sóng này. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng nó có thể truy cập.",
"ErrorAddingMediaPathToVirtualFolder": "Có lỗi xảy ra khi thêm đường dẫn này. Hãy chắc chắn rằng đường dẫn này đúng và máy chủ Jellyfin có quyền truy cập dữ liệu ở đường dẫn đó.",
"ErrorAddingMediaPathToVirtualFolder": "Có lỗi xảy ra khi thêm đường dẫn phương tiện này. Vui lòng đảm bảo đường dẫn chính xác và Jellyfin được phép truy cập vào vị trí đó.",
"ErrorAddingListingsToSchedulesDirect": "Có lỗi xảy ra khi thêm danh sách này vào tài khoản Schedules Direct của bạn. Schedules Direct chỉ cho phép một số lượng danh sách nhất định mỗi tài khoản. Bạn có thể cần phải đăng nhập vào trang web của Schedules Direct và xoá những danh sách khác trước khi có thể thêm danh sách mới.",
"Episodes": "Tập",
"Episode": "Tập",
@ -385,7 +385,7 @@
"HeaderLatestRecordings": "Bản Ghi Âm/Ghi Hình Mới Nhất",
"HeaderLatestMusic": "Âm Nhạc Mới Nhất",
"HeaderLatestMedia": "Nội Dung Mới Nhất",
"HeaderKodiMetadataHelp": "Để bật hoặc tắt dữ liệu từ NFO, hãy chỉnh sửa thư viện trong phần cài đặt thư viện của Jellyfin và điều chỉnh phần lưu trữ dữ liệu bổ trợ.",
"HeaderKodiMetadataHelp": "Để bật hoặc tắt chức năng tệp thông tin chi tiết NFO, hãy chỉnh sửa thư viện và xác định vị trí nơi lưu tệp NFO.",
"HeaderKeepSeries": "Lưu Series",
"HeaderKeepRecording": "Tiếp Tục Ghi Âm/Ghi Hình",
"HeaderInstantMix": "Trộn Lẫn Nhanh",
@ -421,7 +421,7 @@
"HeaderDeleteDevice": "Xoá Thiết Bị",
"HeaderDefaultRecordingSettings": "Thiết Lập Ghi Âm/Ghi Hình Mặc Định",
"HeaderRecordingOptions": "Tuỳ Chọn Ghi Âm/Ghi Hình",
"HeaderProfileServerSettingsHelp": "Những thông tin này về máy chủ Jellyfin sẽ hiển thị trên các thiết bị phát được kết nối.",
"HeaderProfileServerSettingsHelp": "Các giá trị này kiểm soát cách máy chủ sẽ tự hiển thị với máy khách.",
"HeaderServerSettings": "Cài Đặt Máy Chủ",
"HeaderSeriesStatus": "Trạng Thái Series",
"HeaderSeriesOptions": "Tuỳ Chọn Series",
@ -513,15 +513,15 @@
"LabelAccessStart": "Thời gian bắt đầu:",
"LabelAccessEnd": "Thời gian kết thúc:",
"LabelAccessDay": "Ngày trong tuần:",
"LabelAbortedByServerShutdown": "(Đã huỷ bởi máy chủ ngừng hoạt động)",
"LabelAbortedByServerShutdown": "(Bị hủy bỏ do máy chủ ngừng hoạt động)",
"Label3DFormat": "Định dạng 3D:",
"Kids": "Trẻ Em",
"Items": "Mục",
"ItemCount": "{0} mục",
"InstantMix": "Trộn Lẫn Nhanh",
"InstallingPackage": "Đang cài đặt {0} (phiên bản {1})",
"ImportMissingEpisodesHelp": "Nếu bật tuỳ chọn này, thông tin bị thiếu trong các tập phim sẽ được nhập vào cơ sở dữ liệu của máy chủ Jellyfin và hiển thị trong các phần và series. Điều này có thể làm việc quét thư viện lâu hơn rất nhiều.",
"ImportFavoriteChannelsHelp": "Nếu bật tuỳ chọn này, chỉ những kênh yêu thích trong thiết bị bắt sóng sẽ được nhập vào.",
"ImportMissingEpisodesHelp": "Thông tin về các tập bị thiếu sẽ được nhập vào cơ sở dữ liệu của bạn và hiển thị trong các phần và loạt phim. Điều này có thể làm quá trình quét thư viện lâu hơn đáng kể.",
"ImportFavoriteChannelsHelp": "Chỉ các kênh được đánh dấu là ưa thích trên thiết bị dò kênh mới được nhập.",
"Images": "Hình Ảnh",
"Identify": "Nhận Dạng",
"HttpsRequiresCert": "Để bật kết nối bảo mật, bạn cần phải cung cấp một Chứng Chỉ SSL đáng tin cậy, ví dụ như \"Let's Encrypt\". Hãy cung cấp Chứng Chỉ SSL hoặc là tắt tính năng kết nối bảo mật.",
@ -633,20 +633,20 @@
"LabelImportOnlyFavoriteChannels": "Giới hạn để chỉ nhập vào những kênh yêu thích",
"LabelImageType": "Loại hình ảnh:",
"LabelImageFetchersHelp": "Kích hoạt và xếp hạng chương trình tải hình ảnh theo thứ tự ưu tiên.",
"LabelIdentificationFieldHelp": "Một phần chuỗi không phân biệt viết hoa/thường hoặc regex expression.",
"LabelIdentificationFieldHelp": "Một chuỗi không phân biệt viết hoa/thường hoặc biểu thức chính quy.",
"LabelIconMaxWidth": "Chiều ngang tối đa của biểu tượng:",
"LabelIconMaxHeight": "Chiều cao tối đa của biểu tượng:",
"LabelHttpsPortHelp": "TCP port mà máy chủ Jellyfin HTTPS nên kết nối vào.",
"LabelHttpsPort": "HTTPS port trên máy chủ:",
"LabelHttpsPortHelp": "Số cổng TCP cho máy chủ HTTPS.",
"LabelHttpsPort": "Số cổng HTTPS cục bộ:",
"LabelHomeScreenSectionValue": "Mục trên trang chủ {0}:",
"LabelHomeNetworkQuality": "Chất lượng mạng trong nhà:",
"LabelHomeNetworkQuality": "Chất lượng mạng nhà:",
"LabelHardwareAccelerationTypeHelp": "Hỗ trợ phần cần những thiết lập bổ sung.",
"LabelHardwareAccelerationType": "Hỗ trợ phần cứng:",
"LabelHardwareAccelerationType": "Tăng tốc phần cứng:",
"LabelEncoderPreset": "Thiết lập cài sẵn của mã H264 và H265:",
"LabelH264Crf": "CRF của mã H264:",
"LabelGroupMoviesIntoCollectionsHelp": "Khi hiển thị danh sách phim, các bộ phim thuộc về một bộ sưu tập sẽ hiển thị trong một nhóm.",
"LabelGroupMoviesIntoCollections": "Nhóm phim vào bộ sưu tập",
"LabelServerNameHelp": "Tên này sẽ được sử dụng để phân biệt máy chủ và giá trị mặc định là tên của máy tính chủ.",
"LabelGroupMoviesIntoCollectionsHelp": "Khi hiển thị danh sách phim, các bộ phim trong một bộ sưu tập sẽ hiển thị như một mục được nhóm lại.",
"LabelGroupMoviesIntoCollections": "Gom nhóm các phim vào bộ sưu tập",
"LabelServerNameHelp": "Tên này sẽ được dùng để phân biệt máy chủ và sẽ mặc định là tên của máy tính chủ.",
"LabelFriendlyName": "Tên thân thiện:",
"LabelFormat": "Định dạng:",
"LabelForgotPasswordUsernameHelp": "Nhập vào tên tài khoản nếu bạn nhớ nó.",
@ -703,7 +703,7 @@
"LabelNewsCategories": "",
"LabelStable": "Ổn Định",
"LabelTonemappingAlgorithm": "Chọn thuật toán ánh xạ Tone màu để sử dụng:",
"TonemappingAlgorithmHelp": "Ánh xạ Tone màu có thể được tinh chỉnh. Nếu bạn không quen với tùy chọn này, hãy giữ mặc định.<br> Giá trị mặc định: Reinhard.",
"TonemappingAlgorithmHelp": "Ánh xạ Tone màu có thể được tinh chỉnh. Nếu bạn không quen với tùy chọn này, hãy giữ mặc định.<br> Giá trị mặc định: Reinhard.",
"TonemappingRangeHelp": "Chọn dải màu đầu ra. Tự động là giống như dải màu đầu vào.",
"StopPlayback": "Dừng Phát",
"Preview": "Xem Trước",
@ -714,5 +714,62 @@
"Shows": "Các Chương Trình",
"Songs": "Các Bài Hát",
"Sync": "Đồng Bộ",
"ValueSpecialEpisodeName": "Đặc Biệt - {0}"
"ValueSpecialEpisodeName": "Đặc Biệt - {0}",
"Filter": "Bộ lọc",
"New": "Mới",
"Shuffle": "Xáo trộn",
"Share": "Chia sẻ",
"ShowAdvancedSettings": "Hiển thị cài đặt nâng cao",
"ShowIndicatorsFor": "Hiển thị các chỉ số cho:",
"ShowLess": "Hiển thị ít hơn",
"ShowMore": "Hiển thị thêm",
"ShowYear": "Hiển thị năm",
"ShowTitle": "Hiển thị tiêu đề",
"RepeatEpisodes": "Lặp lại các tập",
"RepeatMode": "Chế Độ Lặp Lại",
"RepeatAll": "Lặp lại tất cả",
"Repeat": "Lặp lại",
"RemoveFromPlaylist": "Xóa khỏi danh sách phát",
"RemoveFromCollection": "Xóa khỏi bộ sưu tập",
"RememberMe": "Ghi nhớ Tôi",
"ReleaseDate": "Ngày phát hành",
"RefreshQueued": "Làm mới đã xếp hàng đợi.",
"RefreshMetadata": "Làm mới thông tin chi tiết",
"RecordingScheduled": "Ghi theo lịch trình.",
"RefreshDialogHelp": "Thông tin chi tiết được làm mới trên cài đặt và dịch vụ internet được bật trong trang tổng quan.",
"Refresh": "Làm mới",
"Record": "Ghi lại",
"RecommendationStarring": "Diễn Viên Chính {0}",
"RecommendationDirectedBy": "Do {0} đạo diễn",
"RecommendationBecauseYouWatched": "Bởi vì bạn đã xem {0}",
"RecommendationBecauseYouLike": "Bởi vì bạn thích {0}",
"RecentlyWatched": "Đã xem gần đây",
"Rate": "Đánh giá",
"OptionResumable": "Có thể tiếp tục",
"OptionSpecialEpisode": "Đặc biệt",
"OptionSubstring": "Chuỗi con",
"OptionResElement": "thành phần res",
"MessageItemsAdded": "Đã thêm vào các mục.",
"MessageInvalidForgotPasswordPin": "Đã nhập mã pin không hợp lệ hoặc hết hạn. Vui lòng thử lại.",
"MessageInvalidUser": "Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu. Vui lòng thử lại.",
"MessageItemSaved": "Mục đã được lưu.",
"LabelTVHomeScreen": "Màn hình chính chế độ TV:",
"OptionProtocolHttp": "HTTP",
"OptionPlainVideoItemsHelp": "Tất cả các video được trình bày trong DIDL như \"object.item.videoItem\" thay vì một loại cụ thể hơn, chẳng hạn như \"object.item.videoItem.movie\".",
"OptionPlainVideoItems": "Hiển thị tất cả video dưới dạng các mục video thuần túy",
"OptionPremiereDate": "Ngày công chiếu",
"OptionProtocolHls": "Luồng Trực Tiếp HTTP",
"OptionRandom": "Ngẫu Nhiên",
"OptionRegex": "Biểu thức chính quy",
"OptionRequirePerfectSubtitleMatch": "Chỉ tải xuống phụ đề phù hợp nhất với tệp video của tôi",
"OptionReportByteRangeSeekingWhenTranscodingHelp": "Điều này là bắt buộc đối với một số thiết bị không có thời gian tìm kiếm tốt.",
"OptionReportByteRangeSeekingWhenTranscoding": "Báo cáo máy chủ có hỗ trợ tìm kiếm byte khi chuyển mã",
"OptionReleaseDate": "Ngày Phát Hành",
"MessageForgotPasswordInNetworkRequired": "Vui lòng thử lại trong mạng nhà của bạn để bắt đầu quá trình đặt lại mật khẩu.",
"MessageImageTypeNotSelected": "Vui lòng chọn một kiểu ảnh từ menu thả xuống.",
"MessageImageFileTypeAllowed": "Chỉ các tệp JPEG và PNG được hỗ trợ.",
"LabelKnownProxies": "Các Proxy đã biết:",
"LabelIconMaxResHelp": "Độ phân giải tối đa của các biểu tượng được hiển thị thông qua thuộc tính upnp:icon .",
"KnownProxiesHelp": "Danh sách địa chỉ IP của các proxy đã biết được sử dụng khi kết nối với phiên bản Jellyfin của bạn được phân tách bằng dấu phẩy. Đây là bắt buộc để sử dụng đúng các tiêu đề X-Forwarded-For. Yêu cầu khởi động lại sau khi lưu.",
"Image": "Hình Ảnh"
}