Translated using Weblate (Vietnamese)

Translation: Jellyfin/Jellyfin Web
Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
hoanghuy309 2022-02-12 10:09:14 +00:00 committed by Weblate
parent ccb511a1f0
commit 530e3bfb57

View File

@ -1,7 +1,7 @@
{
"Add": "Thêm",
"All": "Tất cả",
"MessageBrowsePluginCatalog": "Duyệt qua danh mục plugin của chúng tôi để xem các plugin có sẵn.",
"MessageBrowsePluginCatalog": "Duyệt danh mục plugin của chúng tôi để xem các plugin có sẵn.",
"ButtonAddUser": "Thêm Người Dùng",
"ButtonCancel": "Hủy bỏ",
"ButtonRemove": "Gỡ bỏ",
@ -12,7 +12,7 @@
"DeleteImageConfirmation": "Bạn có chắc muốn xóa hình ảnh này?",
"DeleteUser": "Xóa Người Dùng",
"FileNotFound": "Không tìm thấy tệp tin.",
"FileReadCancelled": "Tập tin đọc đã bị hủy.",
"FileReadCancelled": "Tệp đọc đã bị hủy.",
"FileReadError": "Có một lỗi xảy ra khi đọc tệp tin này.",
"HeaderCustomDlnaProfiles": "Hồ sơ khách hàng",
"HeaderFeatureAccess": "Truy cập tính năng:",
@ -225,7 +225,7 @@
"DirectStreamHelp2": "Mức độ tổn hao khi phát trực tiếp thường phụ thuộc vào cấu hình âm thanh. Chỉ có luồng video là không mất dữ liệu.",
"DirectStreamHelp1": "Luồng video tương thích với thiết bị, nhưng có định dạng âm thanh (DTS, Dolby TrueHD, v.v.) hoặc số kênh âm thanh không tương thích. Luồng video sẽ được đóng gói lại không mất dữ liệu trước khi gửi đến thiết bị. Chỉ luồng âm thanh mới được chuyển mã.",
"DirectPlaying": "Phát trực tiếp",
"DeviceAccessHelp": "Thiết lập này chỉ áp dụng cho những thiết bị có thể định danh và sẽ không chặn được truy cập từ trình duyệt. Chọn lọc thiết bị người dùng sẽ chặn người dùng này truy cập từ những thiết bị mới cho đến khi được duyệt.",
"DeviceAccessHelp": "Điều này chỉ áp dụng cho các thiết bị có thể được nhận dạng duy nhất và sẽ không chặn trình duyệt truy cập. Lọc thiết bị người dùng truy cập sẽ chặn họ sử dụng thiết bị mới cho đến khi chúng được phê duyệt tại đây.",
"DetectingDevices": "Đang tìm kiếm thiết bị",
"Desktop": "Máy tính",
"Descending": "Giảm dần",
@ -294,7 +294,7 @@
"HeaderAccessSchedule": "Thời Gian Truy Cập",
"HDPrograms": "Chương trình chất lượng cao (HD)",
"EncoderPresetHelp": "Chọn một giá trị nhanh hơn để tăng hiệu suất hoặc chậm hơn để tăng chất lượng.",
"H264CrfHelp": "Hệ Số Tỉ Lệ Cố Định (CRF) là cài đặt chất lượng mặc định cho mã hóa x264 và x265. Bạn có thể chỉnh giá trị từ 0 đến 51, giá trị càng nhỏ thì chất lượng càng tốt (dung lượng tệp sẽ lớn hơn). Giá trị vừa phải từ 18 đến 28. Giá trị mặc định cho x264 là 23 và x265 là 28, vì vậy bạn có thể bắt đầu với những giá trị tham khảo này.",
"H264CrfHelp": "'Hệ Số Tỉ Lệ Cố Định' (CRF) là cài đặt chất lượng mặc định cho mã hóa x264 và x265. Bạn có thể chỉnh giá trị từ 0 đến 51, giá trị càng nhỏ thì chất lượng càng tốt (dung lượng tệp sẽ lớn hơn). Giá trị vừa phải từ 18 đến 28. Giá trị mặc định cho x264 là 23 và x265 là 28, vì vậy bạn có thể bắt đầu với những giá trị tham khảo này.",
"GuideProviderSelectListings": "Chọn Danh Sách",
"GuideProviderLogin": "Đăng nhập",
"Guide": "Lịch phát sóng",
@ -309,7 +309,7 @@
"FormatValue": "Định dạng: {0}",
"Folders": "Thư Mục",
"Filters": "Bộ lọc",
"File": "Tập tin",
"File": "Tệp",
"FetchingData": "Đang tải thêm thông tin",
"Features": "Mục đặc trưng",
"Favorites": "Yêu Thích",
@ -426,12 +426,12 @@
"HeaderSeriesStatus": "Trạng Thái Series",
"HeaderSeriesOptions": "Tuỳ Chọn Series",
"HeaderSendMessage": "Gửi Tin Nhắn",
"HeaderSelectTranscodingPathHelp": "Duyệt qua hoặc nhập đường dẫn để sử dụng cho các tệp chuyển mã. Thư mục phải được cấp quyền ghi.",
"HeaderSelectTranscodingPathHelp": "Duyệt hoặc nhập đường dẫn dùng cho các tệp chuyển mã. Thư mục phải ghi được.",
"HeaderSelectTranscodingPath": "Chọn Đường Dẫn Chuyển Mã",
"HeaderSelectServerCachePathHelp": "Duyệt tìm hoặc nhập vào đường dẫn dùng lưu bộ nhớ tạm máy chủ. Thư mục này phải được cấp quyền ghi.",
"HeaderSelectServerCachePathHelp": "Duyệt hoặc nhập đường dẫn dùng cho các tệp bộ nhớ tạm của máy chủ. Thư mục này phải ghi được.",
"HeaderSelectServerCachePath": "Chọn Đường Dẫn Bộ Nhớ Tạm Máy Chủ",
"HeaderSelectPath": "Chọn Đường Dẫn",
"HeaderSelectMetadataPathHelp": "Duyệt hoặc nhập đường dẫn sử dụng cho mô tả dữ liệu. Thư mục này phải ghi được.",
"HeaderSelectMetadataPathHelp": "Duyệt hoặc nhập đường dẫn sử dụng cho dữ liệu mô tả . Thư mục này phải ghi được.",
"HeaderSelectMetadataPath": "Chọn Đường Dẫn Thông Tin Bổ Trợ",
"HeaderSelectCertificatePath": "Chọn Đường Dẫn Đến Chứng Chỉ",
"HeaderSecondsValue": "{0} Giây",
@ -462,7 +462,7 @@
"LabelCustomDeviceDisplayNameHelp": "Cung cấp một tên hiển thị riêng hoặc bỏ trống để sử dụng tên có sẵn của thiết bị.",
"LabelCustomCssHelp": "Áp dụng mã CSS tùy chỉnh của bạn cho chủ đề/nhãn hiệu trên giao diện web.",
"LabelCustomCss": "Mã CSS tùy chỉnh:",
"LabelCustomCertificatePathHelp": "Đường dẫn đến tập tin PKCS #12 chứa chứng chỉ (certificate) và khoá riêng (private key) để bật tính năng TLS trên một tên miền tuỳ chọn.",
"LabelCustomCertificatePathHelp": "Đường dẫn tệp PKCS #12 chứa chứng chỉ và khoá riêng để bật hỗ trợ TLS trên một tên miền tuỳ chọn.",
"LabelCustomCertificatePath": "Đường dẫn đến chứng chỉ SSL:",
"LabelCriticRating": "Đánh giá của nhà phê bình:",
"LabelCorruptedFrames": "Khung hình hỏng:",
@ -592,7 +592,7 @@
"LabelEnableDlnaServerHelp": "Cho phép các thiết bị UPnP trong mạng của bạn duyệt và phát nội dung.",
"LabelEnableDlnaServer": "Bật tính năng máy chủ DLNA",
"LabelEnableDlnaPlayToHelp": "Phát hiện các thiết bị trong mạng của bạn và cung cấp khả năng điều khiển chúng từ xa.",
"LabelEnableDlnaDebugLoggingHelp": "Tạo những tập tin gỡ lỗi lớn và chỉ nên được sử dụng khi cần thiết để xử lý sự cố.",
"LabelEnableDlnaDebugLoggingHelp": "Tạo tệp nhật ký lớn và chỉ nên dùng khi cần thiết để xử lý sự cố.",
"LabelEnableDlnaDebugLogging": "Bật tính năng gỡ lỗi DLNA",
"LabelEnableDlnaClientDiscoveryIntervalHelp": "Xác định thời lượng tính bằng giây giữa hai lần tìm kiếm SSDP.",
"LabelEnableDlnaClientDiscoveryInterval": "Thời gian dò tìm máy khách:",
@ -616,9 +616,9 @@
"LabelLibraryPageSize": "Kích cỡ trang thư viện:",
"LabelLanNetworks": "Mạng Cục Bộ:",
"LabelKodiMetadataUserHelp": "Lưu dữ liệu xem vào tệp NFO cho các ứng dụng khác sử dụng.",
"LabelKodiMetadataUser": "Lưu thông tin người xem vào tập tin NFO dành cho:",
"LabelKodiMetadataUser": "Lưu dữ liệu xem người dùng vào tệp NFO cho:",
"LabelKodiMetadataSaveImagePathsHelp": "Cài đặt này được khuyến cáo nếu bạn có những hình ảnh đặt tên không đúng với hướng dẫn của Kodi.",
"LabelKodiMetadataSaveImagePaths": "Lưu đường dẫn hình ảnh trong tập tin NFO",
"LabelKodiMetadataSaveImagePaths": "Lưu đường dẫn ảnh trong tệp NFO",
"LabelKodiMetadataEnablePathSubstitutionHelp": "Bật thay thế đường dẫn của đường dẫn hình ảnh bằng cách sử dụng cài đặt thay thế đường dẫn của máy chủ.",
"LabelKodiMetadataEnablePathSubstitution": "Kích hoạt thay thế đường dẫn",
"LabelKodiMetadataEnableExtraThumbsHelp": "Khi tải hình ảnh, chúng có thể được lưu vào cả extrafanart và extrathumbs để tối ưu hoá khả năng tương thích với giao diện Kodi.",
@ -683,7 +683,7 @@
"LabelMethod": "Phương pháp:",
"LabelMetadataSaversHelp": "Chọn định dạng tệp dùng để lưu dữ liệu mô tả của bạn.",
"LabelMetadataSavers": "Lưu Dữ liệu Mô Tả Dưới Dạng:",
"LabelMetadataReadersHelp": "Sắp xếp thứ tự ưu tiên những dữ liệu mô tả cục bộ. Tập tin đầu tiên được tìm thấy sẽ được đọc.",
"LabelMetadataReadersHelp": "Xếp hạng các nguồn dữ liệu mô tả cục bộ ưa thích của bạn theo thứ tự ưu tiên. Tệp đầu tiên tìm thấy sẽ được đọc.",
"LabelMetadataReaders": "Trình đọc dữ liệu mô tả:",
"LabelMetadataPathHelp": "Chọn một vị trí tải xuống ảnh bìa minh họa và dữ liệu mô tả.",
"LabelMetadataPath": "Đường dẫn dữ liệu mô tả:",
@ -890,7 +890,7 @@
"MessageNoPluginsInstalled": "Bạn chưa cài đặt plugin nào.",
"MessageNoMovieSuggestionsAvailable": "Hiện không có đề xuất phim nào. Hãy bắt đầu xem và xếp hạng phim của bạn, sau đó quay lại để xem các đề xuất của bạn.",
"MessageNoGenresAvailable": "Kích hoạt cho phép một số bên cung cấp dữ liệu mô tả lấy các thể loại từ internet.",
"MessageNoCollectionsAvailable": "Bộ sưu tập giúp bạn tận hưởng các nhóm Phim, Loạt Phim và Tuyển Tập được cá nhân hóa. Bấm vào nút '+' để bắt đầu tạo bộ sưu tập.",
"MessageNoCollectionsAvailable": "Bộ sưu tập giúp bạn tận hưởng các nhóm Phim, Loạt Phim và Albums được cá nhân hóa. Bấm vào nút '+' để bắt đầu tạo bộ sưu tập.",
"MessageAddRepository": "Nếu bạn muốn thêm kho lưu trữ, hãy nhấp vào nút bên cạnh tiêu đề và điền thông tin được yêu cầu.",
"LabelRepositoryNameHelp": "Tên tùy chỉnh để phân biệt giữa các kho lưu trữ đã thêm vào máy chủ của bạn.",
"LabelRepositoryName": "Tên kho lưu trữ",
@ -1345,7 +1345,7 @@
"MediaInfoColorTransfer": "Chuyển màu",
"MediaInfoColorSpace": "Không gian màu",
"MediaInfoVideoRange": "Dải động video",
"ButtonCast": "Truyền Trực Tiếp",
"ButtonCast": "Truyền phương tiện",
"EnableBlurHash": "Bật làm mờ trình giữ chỗ cho hình ảnh",
"OnApplicationStartup": "Khi khởi động ứng dụng",
"EveryXHours": "{0} giờ một lần",
@ -1431,7 +1431,7 @@
"EnableFallbackFont": "Bật phông chữ dự phòng",
"LabelFallbackFontPathHelp": "Chỉ định đường dẫn chứa phông chữ dự phòng để hiển thị phụ đề ASS / SSA. Tổng kích thước phông chữ tối đa được phép là 20 MB. Các định dạng phông chữ nhẹ và thân thiện với web như woff2 được khuyến khích.",
"LabelFallbackFontPath": "Đường dẫn thư mục phông chữ dự phòng:",
"HeaderSelectFallbackFontPathHelp": "Duyệt qua hoặc nhập đường dẫn của thư mục phông chữ dự phòng để sử dụng cho việc hiển thị phụ đề ASS / SSA.",
"HeaderSelectFallbackFontPathHelp": "Duyệt hoặc nhập đường dẫn của thư mục phông chữ dự phòng dùng để hiển thị phụ đề ASS/SSA.",
"HeaderSelectFallbackFontPath": "Chọn Đường dẫn Thư mục Phông chữ Dự phòng",
"LabelSelectStereo": "Âm Thanh Nổi",
"LabelSelectMono": "Âm Thanh Đơn Kênh",
@ -1512,7 +1512,7 @@
"HeaderContinueReading": "Tiếp Tục Đọc",
"EnableGamepadHelp": "Nghe đầu vào từ bất kỳ bộ điều khiển được kết nối nào.",
"LabelEnableGamepad": "Bật Gamepad",
"Controls": "Kiểm soát",
"Controls": "Điều khiển",
"TextSent": "Đã gửi văn bản.",
"MessageSent": "Đã gửi tin nhắn.",
"LabelSlowResponseTime": "Thời gian tính bằng mili giây sau đó phản hồi được coi là chậm:",